Bản dịch của từ Not earned trong tiếng Việt
Not earned

Not earned (Verb)
Many people have not earned respect in their communities this year.
Nhiều người đã không nhận được sự tôn trọng trong cộng đồng năm nay.
She has not earned enough trust from her colleagues yet.
Cô ấy chưa nhận được đủ niềm tin từ đồng nghiệp.
Have you not earned any recognition for your volunteer work?
Bạn đã không nhận được sự công nhận nào cho công việc tình nguyện?
Not earned (Adjective)
Không xứng đáng hoặc có công.
Not deserved or merited.
Many people feel that poverty is not earned in society today.
Nhiều người cảm thấy rằng nghèo đói không phải là điều xứng đáng trong xã hội ngày nay.
He does not believe that wealth is not earned by hard work.
Anh ấy không tin rằng sự giàu có không phải là do làm việc chăm chỉ.
Is it true that some privileges are not earned in this system?
Có phải đúng rằng một số đặc quyền không phải là do xứng đáng trong hệ thống này không?
Cụm từ "not earned" chỉ trạng thái không đạt được hoặc không xứng đáng với điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự thiếu thốn về thành tựu hay phẩm chất. Phiên bản này thường không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, việc sử dụng cụm từ này có thể khác nhau về mức độ phổ biến và cấu trúc câu trong từng vùng.
Từ "unearned" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, và từ "earn", xuất phát từ tiếng Ailen cổ "earnian" có nghĩa là "kiếm được" hoặc "xứng đáng". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 và thường để chỉ những giá trị, lợi ích hoặc tài sản mà một cá nhân không đạt được thông qua nỗ lực hay cống hiến. Chính vì vậy, ý nghĩa hiện tại của từ kết nối chặt chẽ với khái niệm công bằng và sự xứng đáng trong xã hội.
Cụm từ "not earned" được sử dụng tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi chủ yếu tập trung vào các thuật ngữ kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh học thuật, "not earned" thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến thu nhập, lợi nhuận và kinh tế học. Ngoài ra, cụm từ này có thể được thấy trong các bàn luận về sự công bằng xã hội, nơi các vấn đề về phân phối tài sản được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



