Bản dịch của từ Not earned trong tiếng Việt
Not earned
Not earned (Verb)
Many people have not earned respect in their communities this year.
Nhiều người đã không nhận được sự tôn trọng trong cộng đồng năm nay.
She has not earned enough trust from her colleagues yet.
Cô ấy chưa nhận được đủ niềm tin từ đồng nghiệp.
Have you not earned any recognition for your volunteer work?
Bạn đã không nhận được sự công nhận nào cho công việc tình nguyện?
Not earned (Adjective)
Không xứng đáng hoặc có công.
Not deserved or merited.
Many people feel that poverty is not earned in society today.
Nhiều người cảm thấy rằng nghèo đói không phải là điều xứng đáng trong xã hội ngày nay.
He does not believe that wealth is not earned by hard work.
Anh ấy không tin rằng sự giàu có không phải là do làm việc chăm chỉ.
Is it true that some privileges are not earned in this system?
Có phải đúng rằng một số đặc quyền không phải là do xứng đáng trong hệ thống này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp