Bản dịch của từ Not keen trong tiếng Việt
Not keen
Not keen (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện không có sự nhiệt tình.
Feeling or showing no enthusiasm.
She is not keen on attending social events.
Cô ấy không hứng thú tham gia các sự kiện xã hội.
John's lack of enthusiasm made him not keen to mingle.
Sự thiếu hứng thú của John khiến anh ấy không hợp mặt.
Are you not keen on participating in the social gathering?
Bạn có không hứng thú tham gia buổi tụ tập xã hội không?
Not keen (Adverb)
She is not keen on attending social events after work.
Cô ấy không hứng thú tham gia các sự kiện xã hội sau giờ làm việc.
I am not keen to discuss personal matters with strangers.
Tôi không hứng thú để thảo luận về vấn đề cá nhân với người lạ.
Are you not keen on participating in the social media challenge?
Bạn có không hứng thú tham gia thử thách trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp