Bản dịch của từ Not liable trong tiếng Việt
Not liable
Not liable (Idiom)
Không có lỗi.
Not at fault.
In social discussions, John is not liable for the group's mistakes.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, John không phải chịu trách nhiệm cho sai lầm của nhóm.
The organization is not liable for any unpaid debts from members.
Tổ chức không phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ khoản nợ nào từ các thành viên.
Is the community not liable for the damages caused during protests?
Cộng đồng có không phải chịu trách nhiệm cho thiệt hại gây ra trong các cuộc biểu tình không?
Không chịu trách nhiệm pháp lý.
Not legally accountable.
The company is not liable for employee accidents during personal time.
Công ty không chịu trách nhiệm về tai nạn nhân viên trong thời gian cá nhân.
They are not liable for any damages caused by natural disasters.
Họ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do thiên tai gây ra.
Are parents not liable for their children's actions at school?
Có phải cha mẹ không chịu trách nhiệm cho hành động của con ở trường không?
Không chịu trách nhiệm về điều gì đó.
Not responsible for something.
The government is not liable for private company failures like XYZ Corp.
Chính phủ không chịu trách nhiệm về những thất bại của công ty tư nhân như XYZ Corp.
Citizens are not liable for debts of the state or local government.
Công dân không chịu trách nhiệm về nợ của nhà nước hoặc chính quyền địa phương.
Is the charity not liable for the funds it mismanaged last year?
Tổ chức từ thiện có không chịu trách nhiệm về quỹ mà họ quản lý sai năm ngoái?
Cụm từ "not liable" có nghĩa là không chịu trách nhiệm pháp lý trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "liability" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện. Cụm từ này thường dùng trong các hợp đồng hay văn bản pháp lý để chỉ rõ rằng bên liên quan không phải gánh chịu hậu quả hoặc chi phí nào. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "not liable" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "liabilis" nghĩa là "có khả năng bị buộc tội hoặc chịu trách nhiệm". Bổ ngữ "not" là từ phủ định, nhằm loại trừ khả năng chịu trách nhiệm. Trong pháp lý, "not liable" được sử dụng để chỉ tình trạng không bị khởi kiện hoặc không có nghĩa vụ pháp lý với một hành vi nào đó. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng kết nối chặt chẽ với quan niệm về sự miễn trừ trách nhiệm trong các giao dịch và vụ kiện hiện đại.
Cụm từ "not liable" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong phần viết và nói, nhất là khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc trách nhiệm. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ. Trong các tình huống phổ biến, "not liable" thường được nhắc đến trong các hợp đồng, vụ kiện, và các tài liệu liên quan đến bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp