Bản dịch của từ Not liable trong tiếng Việt

Not liable

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not liable (Idiom)

01

Không có lỗi.

Not at fault.

Ví dụ

In social discussions, John is not liable for the group's mistakes.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, John không phải chịu trách nhiệm cho sai lầm của nhóm.

The organization is not liable for any unpaid debts from members.

Tổ chức không phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ khoản nợ nào từ các thành viên.

Is the community not liable for the damages caused during protests?

Cộng đồng có không phải chịu trách nhiệm cho thiệt hại gây ra trong các cuộc biểu tình không?

02

Không chịu trách nhiệm pháp lý.

Not legally accountable.

Ví dụ

The company is not liable for employee accidents during personal time.

Công ty không chịu trách nhiệm về tai nạn nhân viên trong thời gian cá nhân.

They are not liable for any damages caused by natural disasters.

Họ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do thiên tai gây ra.

Are parents not liable for their children's actions at school?

Có phải cha mẹ không chịu trách nhiệm cho hành động của con ở trường không?

03

Không chịu trách nhiệm về điều gì đó.

Not responsible for something.

Ví dụ

The government is not liable for private company failures like XYZ Corp.

Chính phủ không chịu trách nhiệm về những thất bại của công ty tư nhân như XYZ Corp.

Citizens are not liable for debts of the state or local government.

Công dân không chịu trách nhiệm về nợ của nhà nước hoặc chính quyền địa phương.

Is the charity not liable for the funds it mismanaged last year?

Tổ chức từ thiện có không chịu trách nhiệm về quỹ mà họ quản lý sai năm ngoái?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not liable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not liable

Không có idiom phù hợp