Bản dịch của từ Not liable trong tiếng Việt
Not liable

Not liable(Idiom)
Không có lỗi.
Not at fault.
Không chịu trách nhiệm pháp lý.
Not legally accountable.
Không chịu trách nhiệm về điều gì đó.
Not responsible for something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "not liable" có nghĩa là không chịu trách nhiệm pháp lý trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "liability" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện. Cụm từ này thường dùng trong các hợp đồng hay văn bản pháp lý để chỉ rõ rằng bên liên quan không phải gánh chịu hậu quả hoặc chi phí nào. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "not liable" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "liabilis" nghĩa là "có khả năng bị buộc tội hoặc chịu trách nhiệm". Bổ ngữ "not" là từ phủ định, nhằm loại trừ khả năng chịu trách nhiệm. Trong pháp lý, "not liable" được sử dụng để chỉ tình trạng không bị khởi kiện hoặc không có nghĩa vụ pháp lý với một hành vi nào đó. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng kết nối chặt chẽ với quan niệm về sự miễn trừ trách nhiệm trong các giao dịch và vụ kiện hiện đại.
Cụm từ "not liable" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong phần viết và nói, nhất là khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc trách nhiệm. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ. Trong các tình huống phổ biến, "not liable" thường được nhắc đến trong các hợp đồng, vụ kiện, và các tài liệu liên quan đến bảo hiểm.
Cụm từ "not liable" có nghĩa là không chịu trách nhiệm pháp lý trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "liability" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện. Cụm từ này thường dùng trong các hợp đồng hay văn bản pháp lý để chỉ rõ rằng bên liên quan không phải gánh chịu hậu quả hoặc chi phí nào. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "not liable" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "liabilis" nghĩa là "có khả năng bị buộc tội hoặc chịu trách nhiệm". Bổ ngữ "not" là từ phủ định, nhằm loại trừ khả năng chịu trách nhiệm. Trong pháp lý, "not liable" được sử dụng để chỉ tình trạng không bị khởi kiện hoặc không có nghĩa vụ pháp lý với một hành vi nào đó. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng kết nối chặt chẽ với quan niệm về sự miễn trừ trách nhiệm trong các giao dịch và vụ kiện hiện đại.
Cụm từ "not liable" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong phần viết và nói, nhất là khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc trách nhiệm. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ. Trong các tình huống phổ biến, "not liable" thường được nhắc đến trong các hợp đồng, vụ kiện, và các tài liệu liên quan đến bảo hiểm.
