Bản dịch của từ Not lose any sleep over something trong tiếng Việt

Not lose any sleep over something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not lose any sleep over something (Idiom)

01

Để không lo lắng hay căng thẳng về điều gì.

To not be worried or anxious about something.

Ví dụ

Many people do not lose any sleep over social media likes.

Nhiều người không lo lắng về lượt thích trên mạng xã hội.

I do not lose any sleep over negative comments on my posts.

Tôi không lo lắng về những bình luận tiêu cực trên bài viết của mình.

Do you lose any sleep over social issues in your community?

Bạn có lo lắng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của bạn không?

I do not lose any sleep over social media likes.

Tôi không lo lắng về lượt thích trên mạng xã hội.

She loses sleep over social issues, but I do not.

Cô ấy lo lắng về các vấn đề xã hội, nhưng tôi thì không.

02

Giữ bình tĩnh hoặc không quan tâm đến một tình huống.

To remain calm or indifferent to a situation.

Ví dụ

Many people do not lose any sleep over social media trends.

Nhiều người không lo lắng về các xu hướng truyền thông xã hội.

I do not lose any sleep over negative comments online.

Tôi không lo lắng về những bình luận tiêu cực trên mạng.

Do you lose any sleep over your friend's social issues?

Bạn có lo lắng về vấn đề xã hội của bạn mình không?

Many people do not lose any sleep over social media trends.

Nhiều người không lo lắng về các xu hướng mạng xã hội.

She does not lose any sleep over negative comments online.

Cô ấy không bận tâm về những bình luận tiêu cực trên mạng.

03

Không để điều gì đó làm phiền bạn hoặc ảnh hưởng đến sự bình yên trong tâm trí của bạn.

To not let something bother you or affect your peace of mind.

Ví dụ

I do not lose any sleep over social media comments.

Tôi không bận tâm đến những bình luận trên mạng xã hội.

Many people do not lose any sleep over online arguments.

Nhiều người không bận tâm đến những tranh cãi trực tuyến.

Do you lose any sleep over your friends' opinions?

Bạn có bận tâm đến ý kiến của bạn bè không?

She did not lose any sleep over the criticism from others.

Cô ấy không bận tâm đến những lời chỉ trích từ người khác.

Many people do lose sleep over social media comments.

Nhiều người thực sự bận tâm đến những bình luận trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not lose any sleep over something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not lose any sleep over something

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.