Bản dịch của từ Not-lost trong tiếng Việt
Not-lost

Not-lost (Adjective)
During the debate, Sarah felt not-lost and confidently presented her arguments.
Trong cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy tự tin và trình bày luận điểm của mình.
John did not feel not-lost when he spoke at the conference.
John không cảm thấy tự tin khi anh ấy phát biểu tại hội nghị.
Did Maria feel not-lost while giving her speech at the event?
Maria có cảm thấy tự tin khi phát biểu tại sự kiện không?
"Not-lost" là một ngữ phức được sử dụng để mô tả trạng thái không bị lạc hoặc vẫn giữ được phương hướng. Mặc dù không phải là một từ chính thức trong từ điển, "not-lost" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để làm rõ rằng một cá nhân hoặc một vật không ở trong tình huống sai lầm hoặc nhầm lẫn về vị trí. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khiến nó trở thành một thuật ngữ thông dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "not-lost" có thể được phân tích từ thành tố "lost", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lossus", có nghĩa là "bị mất". Tiền tố "not" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "na", thể hiện sự phủ định. Sự kết hợp này tạo ra một từ phản ánh trạng thái không bị mất mát hay không lạc lối. Ngày nay, "not-lost" được sử dụng để diễn tả cảm giác an toàn, ổn định, và rõ ràng trong các tình huống không chắc chắn.
Từ "not-lost" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong bối cảnh thường ngày, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về định vị hoặc khả năng tìm đường. Nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một người hoặc vật không bị lạc, tạo ra cảm giác an toàn hoặc đảm bảo trong hoạt động di chuyển. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các tình huống liên quan đến du lịch hoặc hướng dẫn địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp