Bản dịch của từ Not-lost trong tiếng Việt

Not-lost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not-lost (Adjective)

nˈoʊtlˈoʊst
nˈoʊtlˈoʊst
01

Cảm giác kiểm soát được tình huống và do đó tự tin.

Feeling of being in control of a situation and therefore confident.

Ví dụ

During the debate, Sarah felt not-lost and confidently presented her arguments.

Trong cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy tự tin và trình bày luận điểm của mình.

John did not feel not-lost when he spoke at the conference.

John không cảm thấy tự tin khi anh ấy phát biểu tại hội nghị.

Did Maria feel not-lost while giving her speech at the event?

Maria có cảm thấy tự tin khi phát biểu tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not-lost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not-lost

Không có idiom phù hợp