Bản dịch của từ Not satisfied trong tiếng Việt

Not satisfied

Verb Adjective

Not satisfied (Verb)

nˈɑt sˈætəsfˌaɪd
nˈɑt sˈætəsfˌaɪd
01

Cảm thấy có điều gì đó không tốt như mong đợi hoặc bạn không hài lòng với nó.

To feel that something is not as good as it should be or that you are not happy with it.

Ví dụ

Many citizens are not satisfied with the current public transportation system.

Nhiều công dân không hài lòng với hệ thống giao thông công cộng hiện tại.

Are you satisfied with the government's response to social issues?

Bạn có hài lòng với phản ứng của chính phủ đối với các vấn đề xã hội không?

They are not satisfied with the results of the recent social survey.

Họ không hài lòng với kết quả của cuộc khảo sát xã hội gần đây.

Not satisfied (Adjective)

nˈɑt sˈætəsfˌaɪd
nˈɑt sˈætəsfˌaɪd
01

Không hài lòng vì điều bạn muốn đã không xảy ra hoặc vì điều bạn mong đợi đã không xảy ra.

Not pleased because something you wanted did not happen or because something you expected did not happen.

Ví dụ

Many people are not satisfied with the current social policies in America.

Nhiều người không hài lòng với các chính sách xã hội hiện tại ở Mỹ.

She is not satisfied with her job at the community center.

Cô ấy không hài lòng với công việc của mình tại trung tâm cộng đồng.

Are citizens satisfied with the new social programs introduced last year?

Công dân có hài lòng với các chương trình xã hội mới được giới thiệu năm ngoái không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not satisfied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Some people feel happy when they are physically for instance, with the food they have just eaten [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] A good building should all three principles of durability, utility, and beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] As for employers, keeping their employees is an effective way to reduce turnover rate [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In addition, when employees are with their status quo, there will be less likelihood of worker resentment or subsequent unemployment [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Not satisfied

Không có idiom phù hợp