Bản dịch của từ Not satisfied trong tiếng Việt
Not satisfied
Not satisfied (Verb)
Many citizens are not satisfied with the current public transportation system.
Nhiều công dân không hài lòng với hệ thống giao thông công cộng hiện tại.
Are you satisfied with the government's response to social issues?
Bạn có hài lòng với phản ứng của chính phủ đối với các vấn đề xã hội không?
They are not satisfied with the results of the recent social survey.
Họ không hài lòng với kết quả của cuộc khảo sát xã hội gần đây.
Not satisfied (Adjective)
Many people are not satisfied with the current social policies in America.
Nhiều người không hài lòng với các chính sách xã hội hiện tại ở Mỹ.
She is not satisfied with her job at the community center.
Cô ấy không hài lòng với công việc của mình tại trung tâm cộng đồng.
Are citizens satisfied with the new social programs introduced last year?
Công dân có hài lòng với các chương trình xã hội mới được giới thiệu năm ngoái không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Not satisfied cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp