Bản dịch của từ Not talkative trong tiếng Việt
Not talkative

Not talkative (Adjective)
Có xu hướng không nói chuyện thường xuyên hoặc nói nhiều; trầm mặc.
Tending not to talk frequently or at great length taciturn.
She's not talkative, preferring to listen in group discussions.
Cô ấy không nói nhiều, thích nghe trong cuộc thảo luận nhóm.
John is known for being not talkative but observant in class.
John nổi tiếng vì không nói nhiều nhưng quan sát trong lớp học.
Her not talkative nature sometimes leads to misunderstandings with friends.
Bản chất không nói nhiều của cô ấy đôi khi dẫn đến hiểu lầm với bạn bè.
Tính từ "not talkative" được sử dụng để mô tả người có xu hướng ít nói, không chủ động giao tiếp. Thuật ngữ này phản ánh sự trầm lặng hoặc tính kín đáo trong giao tiếp, thường không bộc lộ suy nghĩ hay cảm xúc một cách rành mạch. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Tính từ "not talkative" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp bởi tiền tố "not" (không) với danh từ "talkative" - từ này xuất phát từ "talk", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "tæccan", mang nghĩa là "nói" hoặc "bày tỏ". Từ "talkative" được hình thành từ "talk" kết hợp với hậu tố "-ive", chỉ tính từ mô tả khả năng hoặc đặc điểm. Ý nghĩa hiện tại mô tả sự im lặng hoặc xu hướng không thích giao tiếp, phản ánh rõ nét từ nguyên của nó.
Từ "not talkative" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh miêu tả đặc điểm cá nhân hoặc phong cách giao tiếp. Trong Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng để phản ánh tính cách, trong khi trong Writing, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về thái độ xã hội hoặc văn hóa giao tiếp. Ngoài ra, "not talkative" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, như khi mô tả những người ít nói trong các nhóm bạn bè hoặc công việc, thể hiện sự kín đáo hoặc hướng nội của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



