Bản dịch của từ Taciturn trong tiếng Việt
Taciturn

Taciturn (Adjective)
(của một người) dè dặt hoặc không truyền đạt trong lời nói; nói ít.
(of a person) reserved or uncommunicative in speech; saying little.
Sarah's taciturn nature made it hard for her to socialize.
Tính khép kín của Sarah làm cho cô ấy khó giao tiếp xã hội.
The taciturn man at the party barely spoke to anyone.
Người đàn ông khép kín tại buổi tiệc hầu như không nói chuyện với ai.
His taciturn behavior often led to misunderstandings with his friends.
Hành vi khép kín của anh thường dẫn đến sự hiểu lầm với bạn bè.
Dạng tính từ của Taciturn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Taciturn Taciturn | - | - |
Họ từ
Từ "taciturn" được định nghĩa là tính cách trầm lặng, ít nói hoặc có xu hướng giữ im lặng hơn là nói chuyện. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách kín đáo, ít bộc lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "taciturn" có thể được áp dụng nhiều hơn trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, ít phổ biến trong ngữ cảnh khẩu ngữ hàng ngày.
Từ "taciturn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tacitus", nghĩa là "im lặng" hoặc "không nói". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để mô tả những người ít nói, thường biểu hiện sự kiềm chế trong giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến nguyên gốc của nó, thể hiện một tính cách không ưa giao tiếp hay sự thậm chí khá trầm lặng, phản ánh sự kín đáo và nội tâm.
Từ "taciturn" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nhưng tần suất không cao. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tính cách con người, thường để chỉ những cá nhân ít nói hoặc ngại giao tiếp. Ngoài IELTS, từ "taciturn" thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và sinh hoạt hàng ngày để mô tả những người có xu hướng im lặng, từ đó phản ánh sự kín đáo hoặc trầm tính trong hành vi giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp