Bản dịch của từ Not well-known trong tiếng Việt
Not well-known

Not well-known (Adjective)
Có ít sự công nhận hoặc nhận thức của công chúng.
Having little public recognition or awareness.
Many social issues are not well-known among the general public.
Nhiều vấn đề xã hội không được công chúng biết đến.
The charity's work is not well-known in our community.
Công việc của tổ chức từ thiện không được biết đến trong cộng đồng chúng ta.
Are there any not well-known social movements in your country?
Có phong trào xã hội nào không được biết đến ở đất nước bạn không?
Not well-known (Noun)
Many social issues are not well-known to the general public.
Nhiều vấn đề xã hội không được công chúng biết đến rộng rãi.
The charity's work is not well-known outside the local community.
Công việc của tổ chức từ thiện không được biết đến rộng rãi bên ngoài cộng đồng địa phương.
Is mental health awareness not well-known among young people?
Liệu nhận thức về sức khỏe tâm thần không được biết đến rộng rãi trong giới trẻ?
Cụm từ "not well-known" trong tiếng Anh có nghĩa là ít được biết đến hoặc không phổ biến. Cụm từ này thể hiện rằng một sự vật, hiện tượng hoặc cá nhân không nhận được sự chú ý hoặc nhận thức rộng rãi trong cộng đồng. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu phát âm. Tuy nhiên, "not well-known" thường được sử dụng tương đương trong cả hai biến thể.
Từ "not well-known" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "not" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "nōt" và "well-known" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceald" (tốt) và "cnawan" (biết). Tánh từ này chỉ ra những điều hoặc người mà không có nhiều kiến thức hoặc sự chú ý từ công chúng. Sự phát triển ý nghĩa gắn liền với sự khác biệt giữa sự nổi bật và sự vô danh trong văn hóa và xã hội hiện đại.
Cụm từ "not well-known" thường ít xuất hiện trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến thức chung hoặc thông tin chuyên môn. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin, nhân vật hoặc địa điểm không nổi bật hoặc chưa được công nhận rộng rãi. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và thảo luận, nơi người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh sự thiếu phổ biến của một khía cạnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp