Bản dịch của từ Not well-known trong tiếng Việt

Not well-known

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not well-known (Adjective)

nˈɑt wˈɛlnˈoʊn
nˈɑt wˈɛlnˈoʊn
01

Có ít sự công nhận hoặc nhận thức của công chúng.

Having little public recognition or awareness.

Ví dụ

Many social issues are not well-known among the general public.

Nhiều vấn đề xã hội không được công chúng biết đến.

The charity's work is not well-known in our community.

Công việc của tổ chức từ thiện không được biết đến trong cộng đồng chúng ta.

Are there any not well-known social movements in your country?

Có phong trào xã hội nào không được biết đến ở đất nước bạn không?

Not well-known (Noun)

nˈɑt wˈɛlnˈoʊn
nˈɑt wˈɛlnˈoʊn
01

Một điều không được biết đến rộng rãi.

A thing that is not widely known.

Ví dụ

Many social issues are not well-known to the general public.

Nhiều vấn đề xã hội không được công chúng biết đến rộng rãi.

The charity's work is not well-known outside the local community.

Công việc của tổ chức từ thiện không được biết đến rộng rãi bên ngoài cộng đồng địa phương.

Is mental health awareness not well-known among young people?

Liệu nhận thức về sức khỏe tâm thần không được biết đến rộng rãi trong giới trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not well-known/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not well-known

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.