Bản dịch của từ Notated trong tiếng Việt
Notated

Notated (Verb)
Viết hoặc phiên âm theo ký hiệu âm nhạc tiêu chuẩn.
Write or transcribe in standard musical notation.
The musician notated the song for the community choir performance.
Nhà soạn nhạc đã ghi lại bài hát cho buổi biểu diễn hợp xướng cộng đồng.
The composer did not notate the music clearly for the students.
Nhà soạn nhạc đã không ghi chép nhạc một cách rõ ràng cho sinh viên.
Did the teacher notate the social song for the class project?
Giáo viên đã ghi lại bài hát xã hội cho dự án lớp học chưa?
Notated (Adjective)
Bao gồm hoặc được viết bằng ký hiệu.
Consisting of or written in notation.
The notated music helped students learn the song quickly.
Bản nhạc được ghi chú giúp học sinh học bài hát nhanh chóng.
The notated guidelines are not easy to follow for beginners.
Các hướng dẫn được ghi chú không dễ để người mới làm theo.
Are the notated social rules clear to everyone in the group?
Các quy tắc xã hội được ghi chú có rõ ràng với mọi người trong nhóm không?
Họ từ
Từ "notated" là một phần quá khứ của động từ "notate", có nghĩa là ghi lại hoặc đánh dấu thông tin, thường trong bối cảnh âm nhạc hoặc học thuật. "Notated" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm âm nhạc đã được ghi chép hoặc dữ liệu đã được ghi chú. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai tiếng Anh này.
Từ "notated" xuất phát từ tiếng Latinh "notare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ghi chép". Dalam bahasa Latin, "nota" có nghĩa là "dấu hiệu" hay "chú thích". Qua thời gian, từ này đã được biến đổi để chỉ hành động ghi lại thông tin bằng các ký hiệu hoặc ký tự. Hiện nay, "notated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như âm nhạc, văn bản học, hay toán học để chỉ việc ghi chép có hệ thống và rõ ràng, thể hiện sự chú thích và tổ chức thông tin.
Từ "notated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến các lĩnh vực học thuật như âm nhạc, toán học hoặc khoa học xã hội. Trong bối cảnh khác, "notated" được sử dụng để chỉ việc ghi chép hình thức hoặc nội dung, chẳng hạn như trong giáo dục, nghệ thuật hoặc nghiên cứu, khi cần mô tả kỹ thuật hoặc phương pháp đã được ghi lại để phục vụ cho việc phân tích.