Bản dịch của từ Notated trong tiếng Việt

Notated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notated (Verb)

nˈoʊtˌeɪtɨd
nˈoʊtˌeɪtɨd
01

Viết hoặc phiên âm theo ký hiệu âm nhạc tiêu chuẩn.

Write or transcribe in standard musical notation.

Ví dụ

The musician notated the song for the community choir performance.

Nhà soạn nhạc đã ghi lại bài hát cho buổi biểu diễn hợp xướng cộng đồng.

The composer did not notate the music clearly for the students.

Nhà soạn nhạc đã không ghi chép nhạc một cách rõ ràng cho sinh viên.

Did the teacher notate the social song for the class project?

Giáo viên đã ghi lại bài hát xã hội cho dự án lớp học chưa?

Notated (Adjective)

nˈoʊtˌeɪtɨd
nˈoʊtˌeɪtɨd
01

Bao gồm hoặc được viết bằng ký hiệu.

Consisting of or written in notation.

Ví dụ

The notated music helped students learn the song quickly.

Bản nhạc được ghi chú giúp học sinh học bài hát nhanh chóng.

The notated guidelines are not easy to follow for beginners.

Các hướng dẫn được ghi chú không dễ để người mới làm theo.

Are the notated social rules clear to everyone in the group?

Các quy tắc xã hội được ghi chú có rõ ràng với mọi người trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notated

Không có idiom phù hợp