Bản dịch của từ Notates trong tiếng Việt
Notates
Verb
Notates (Verb)
nˈoʊtˌeɪts
nˈoʊtˌeɪts
Ví dụ
The teacher notates student progress during the social studies project.
Giáo viên ghi chú tiến bộ của học sinh trong dự án xã hội.
She does not notate the important points in the social report.
Cô ấy không ghi chú các điểm quan trọng trong báo cáo xã hội.
Does the researcher notate the findings from the social survey?
Nhà nghiên cứu có ghi chú các phát hiện từ khảo sát xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Notates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Notates
Không có idiom phù hợp