Bản dịch của từ Notates trong tiếng Việt

Notates

Verb

Notates (Verb)

nˈoʊtˌeɪts
nˈoʊtˌeɪts
01

Để đánh dấu hoặc cung cấp các ghi chú.

To mark or furnish with notes.

Ví dụ

The teacher notates student progress during the social studies project.

Giáo viên ghi chú tiến bộ của học sinh trong dự án xã hội.

She does not notate the important points in the social report.

Cô ấy không ghi chú các điểm quan trọng trong báo cáo xã hội.

Does the researcher notate the findings from the social survey?

Nhà nghiên cứu có ghi chú các phát hiện từ khảo sát xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Notates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notates

Không có idiom phù hợp