Bản dịch của từ Notates trong tiếng Việt
Notates

Notates (Verb)
The teacher notates student progress during the social studies project.
Giáo viên ghi chú tiến bộ của học sinh trong dự án xã hội.
She does not notate the important points in the social report.
Cô ấy không ghi chú các điểm quan trọng trong báo cáo xã hội.
Does the researcher notate the findings from the social survey?
Nhà nghiên cứu có ghi chú các phát hiện từ khảo sát xã hội không?
Họ từ
Từ "notates" là động từ viết ở dạng hiện tại, có nghĩa là ghi chú hoặc đánh dấu để chỉ ra thông tin. Đây là dạng số nhiều của động từ "notate", thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc ghi chép học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "notates" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng hình thức "notate" nhiều hơn trong văn cảnh học thuật.
Từ "notates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "notare", nghĩa là "ghi chép" hoặc "đánh dấu". Trong tiếng Latinh, "nota" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ghi chú". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh cho thấy một sự mở rộng trong cách mà việc ghi chép thông tin được thực hiện, phản ánh nhu cầu ghi lại và lưu trữ kiến thức. Ngày nay, "notates" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục và âm nhạc, thể hiện hành động ghi chép hoặc đánh dấu trên bản nhạc hoặc tài liệu học tập.
Từ "notates" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "notates" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và bài giảng để diễn tả hành động ghi chú hoặc đánh dấu thông tin. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, ghi chép trong lớp học, hoặc khi nhấn mạnh các điểm chính trong một cuộc thảo luận.