Bản dịch của từ Notecard trong tiếng Việt

Notecard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notecard (Noun)

nˈoʊtəkˌɑɹd
nˈoʊtəkˌɑɹd
01

Một tấm thiệp trang trí có khoảng trống dành cho một tin nhắn ngắn.

A decorative card with a blank space for a short message.

Ví dụ

I wrote a message on a notecard for Sarah's birthday.

Tôi đã viết một tin nhắn trên một tấm thiệp cho sinh nhật của Sarah.

He did not use a notecard for his wedding invitation.

Anh ấy đã không sử dụng một tấm thiệp cho lời mời cưới.

Did you receive a notecard from John for the party?

Bạn có nhận được một tấm thiệp từ John cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notecard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notecard

Không có idiom phù hợp