Bản dịch của từ Notecard trong tiếng Việt
Notecard

Notecard (Noun)
Một tấm thiệp trang trí có khoảng trống dành cho một tin nhắn ngắn.
A decorative card with a blank space for a short message.
I wrote a message on a notecard for Sarah's birthday.
Tôi đã viết một tin nhắn trên một tấm thiệp cho sinh nhật của Sarah.
He did not use a notecard for his wedding invitation.
Anh ấy đã không sử dụng một tấm thiệp cho lời mời cưới.
Did you receive a notecard from John for the party?
Bạn có nhận được một tấm thiệp từ John cho bữa tiệc không?
"Notecard" là một thuật ngữ chỉ một mảnh giấy nhỏ có kích thước tiêu chuẩn, thường được sử dụng để ghi chú hoặc lưu trữ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "notecard" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường gọi là "index card". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng và thói quen sử dụng; người Anh có xu hướng sử dụng "index card" để chỉ những tấm thẻ dùng trong học tập và tổ chức thông tin. Các phiên bản đồ họa và tính năng vật lý của chúng tương đối tương đồng, nhưng "notecard" được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu tại Mỹ.
Từ "notecard" có nguồn gốc từ hai thành phần: "note" và "card". "Note" xuất phát từ tiếng Latinh "nota", có nghĩa là dấu hiệu hay ghi chú, trong khi "card" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là giấy. Việc kết hợp này phản ánh chức năng của notecard như một phương tiện ghi chép ngắn gọn, thuận tiện. Kể từ khi ra đời, notecard đã trở thành công cụ quan trọng trong học tập và nghiên cứu, hỗ trợ việc tổ chức thông tin có hệ thống.
Từ "notecard" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nghe khi đề cập đến kỹ thuật ghi chú và tổ chức thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và giáo dục, nơi sinh viên sử dụng nó để ghi chép thông tin quan trọng hoặc chuẩn bị cho các bài thuyết trình. Hơn nữa, nó cũng có thể được thấy trong các tình huống nghiên cứu hoặc ghi nhớ kiến thức.