Bản dịch của từ Notecase trong tiếng Việt

Notecase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notecase (Noun)

nˈoʊtkeɪs
nˈoʊtkeɪs
01

Một hộp hoặc ví gấp phẳng nhỏ để đựng tiền giấy.

A small flat folding case or wallet for holding banknotes.

Ví dụ

She always carries her notecase to the IELTS writing class.

Cô ấy luôn mang theo chiếc ví tiền của mình đến lớp viết IELTS.

He forgot his notecase with important notes for the speaking test.

Anh ấy quên chiếc ví tiền chứa ghi chú quan trọng cho bài thi nói.

Did you see my notecase near the social area in the center?

Bạn có thấy chiếc ví tiền của tôi gần khu vực xã hội ở trung tâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notecase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notecase

Không có idiom phù hợp