Bản dịch của từ Notecase trong tiếng Việt
Notecase
Notecase (Noun)
She always carries her notecase to the IELTS writing class.
Cô ấy luôn mang theo chiếc ví tiền của mình đến lớp viết IELTS.
He forgot his notecase with important notes for the speaking test.
Anh ấy quên chiếc ví tiền chứa ghi chú quan trọng cho bài thi nói.
Did you see my notecase near the social area in the center?
Bạn có thấy chiếc ví tiền của tôi gần khu vực xã hội ở trung tâm không?
"Túi giấy" (notecase) là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một loại vật dụng dùng để lưu trữ các ghi chú, giấy tờ nhỏ và tài liệu. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các loại túi đựng giấy tờ, thường được thiết kế nhỏ gọn và có thể chứa bút. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "notecase" ít phổ biến hơn so với từ "notebook" hoặc "notepad". Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "notecase" có thể được sử dụng để chỉ một loại ví giấy nhỏ. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "notecase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nota", có nghĩa là "ghi chú" hay "dấu hiệu". Từ này kết hợp với "case", nghĩa là "bao" hoặc "hộp". Xuất hiện vào thế kỷ 17, "notecase" được sử dụng để chỉ một vật dụng dùng để chứa các ghi chú hoặc tài liệu nhỏ. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu quản lý thông tin cá nhân, qua đó khẳng định vai trò quan trọng của ghi chú trong giao tiếp hiện đại.
Từ "notecase" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "notecase" thường được đề cập đến như một phụ kiện dùng để đựng ghi chú, giấy tờ hoặc tiền, phổ biến trong các cuộc họp hoặc khi đi công tác. Tuy nhiên, từ này có thể không quen thuộc với nhiều người và thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ thông dụng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp