Bản dịch của từ Nother trong tiếng Việt

Nother

PronounAdjective

Nother (Pronoun)

nˈʌðɚ
nˈʌðɚ
01

(lỗi thời bên ngoài các phương ngữ của vương quốc anh và caribe) không.

(obsolete outside uk and caribbean dialects) neither.

Ví dụ

I don't like coffee, and he doesn't like it nother.

Tôi không thích cà phê, và anh ấy cũng không thích nó.

She didn't want to go to the party, and her friend didn't want to go nother.

Cô ấy không muốn đi dự tiệc, và người bạn cũng không muốn đi.

I can't swim, and my brother can't swim nother.

Tôi không biết bơi, và anh trai tôi cũng không biết.

Nother (Adjective)

nˈʌðɚ
nˈʌðɚ
01

(lỗi thời bên ngoài tiếng anh và vùng caribe) không.

(obsolete outside uk and caribbean dialects) neither.

Ví dụ

She didn't like either option, so she chose nother one.

Cô ấy không thích bất kỳ lựa chọn nào, vì vậy cô ấy chọn lựa chọn khác.

Neither candidate was suitable, so they had to find nother person.

Không ứng viên nào phù hợp, vì vậy họ phải tìm người khác.

One company failed, and nother one took over the market.

Một công ty thất bại, và một công ty khác tiếp quản thị trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nother

Không có idiom phù hợp