Bản dịch của từ Nother trong tiếng Việt
Nother
PronounAdjective
Nother (Pronoun)
nˈʌðɚ
nˈʌðɚ
Ví dụ
I don't like coffee, and he doesn't like it nother.
Tôi không thích cà phê, và anh ấy cũng không thích nó.
She didn't want to go to the party, and her friend didn't want to go nother.
Cô ấy không muốn đi dự tiệc, và người bạn cũng không muốn đi.
Nother (Adjective)
nˈʌðɚ
nˈʌðɚ
Ví dụ
She didn't like either option, so she chose nother one.
Cô ấy không thích bất kỳ lựa chọn nào, vì vậy cô ấy chọn lựa chọn khác.
Neither candidate was suitable, so they had to find nother person.
Không ứng viên nào phù hợp, vì vậy họ phải tìm người khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nother
Không có idiom phù hợp