Bản dịch của từ Notices trong tiếng Việt
Notices
Notices (Noun)
Một cảnh báo hoặc chỉ ra điều gì đó.
A warning or indication of something.
She received several notices about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy nhận được một vài thông báo về kỳ thi IELTS sắp tới.
He ignored the notices and missed the deadline for registration.
Anh ta đã phớt lờ các thông báo và đã bỏ lỡ hạn đăng ký.
Did you read all the notices posted on the bulletin board?
Bạn đã đọc tất cả các thông báo được đăng trên bảng tin chưa?
Một thông báo chính thức, đặc biệt là trong bối cảnh công cộng.
A formal announcement especially in a public context.
She posted notices about the community event on social media.
Cô ấy đăng thông báo về sự kiện cộng đồng trên mạng xã hội.
There were no notices regarding the changes in the schedule.
Không có thông báo nào về sự thay đổi trong lịch trình.
Did you see any notices pinned on the bulletin board?
Bạn đã thấy thông báo nào được ghim trên bảng tin chưa?
Một tuyên bố bằng văn bản hoặc in cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn.
A written or printed statement that gives information or instructions.
She received several notices about the upcoming IELTS test.
Cô ấy nhận được một số thông báo về kỳ thi IELTS sắp tới.
He ignored the notices posted on the bulletin board.
Anh ta đã phớt lờ thông báo được đăng trên bảng tin.
Did you read all the notices regarding the writing workshop?
Bạn đã đọc tất cả các thông báo liên quan đến hội thảo viết lách chưa?
Dạng danh từ của Notices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notice | Notices |
Notices (Verb)
She notices her neighbor about the upcoming community meeting.
Cô ấy thông báo cho hàng xóm của mình về cuộc họp cộng đồng sắp tới.
He never notices the important notices posted on the bulletin board.
Anh ấy không bao giờ chú ý đến các thông báo quan trọng được đăng trên bảng tin.
Do you notice the notices on the school website regularly?
Bạn có chú ý đến các thông báo trên trang web của trường thường xuyên không?
She notices the small details in people's behavior during interviews.
Cô ấy chú ý đến những chi tiết nhỏ trong hành vi của người khác trong phỏng vấn.
He never notices when someone is feeling uncomfortable around him.
Anh ấy không bao giờ chú ý khi có ai đó cảm thấy không thoải mái xung quanh anh ấy.
Do you think interviewers notice nervousness in candidates during IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng người phỏng vấn có chú ý đến sự lo lắng của ứng viên trong phần nói IELTS không?
She notices the grammar mistakes in her IELTS writing practice.
Cô ấy nhận thấy các lỗi ngữ pháp trong bài tập viết IELTS của mình.
He never notices the pronunciation errors in his IELTS speaking.
Anh ấy không bao giờ chú ý đến các lỗi phát âm trong kỹ năng nói IELTS của mình.
Do you think the examiner notices the use of complex vocabulary?
Bạn có nghĩ rằng người chấm bài có chú ý đến việc sử dụng từ vựng phức tạp không?
Dạng động từ của Notices (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Noticed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Noticed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Noticing |