Bản dịch của từ Notifies trong tiếng Việt

Notifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notifies (Verb)

nˈoʊtəfaɪz
nˈoʊtəfaɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị thông báo.

Thirdperson singular simple present indicative of notify.

Ví dụ

The government notifies citizens about social security updates every month.

Chính phủ thông báo cho công dân về cập nhật an sinh xã hội hàng tháng.

The organization does not notify people about the upcoming social event.

Tổ chức không thông báo cho mọi người về sự kiện xã hội sắp tới.

Does the city notify residents about social programs regularly?

Thành phố có thông báo cho cư dân về các chương trình xã hội thường xuyên không?

Dạng động từ của Notifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Notify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Notified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Notified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Notifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notifies

Không có idiom phù hợp