Bản dịch của từ Notifies trong tiếng Việt
Notifies

Notifies (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị thông báo.
Thirdperson singular simple present indicative of notify.
The government notifies citizens about social security updates every month.
Chính phủ thông báo cho công dân về cập nhật an sinh xã hội hàng tháng.
The organization does not notify people about the upcoming social event.
Tổ chức không thông báo cho mọi người về sự kiện xã hội sắp tới.
Does the city notify residents about social programs regularly?
Thành phố có thông báo cho cư dân về các chương trình xã hội thường xuyên không?
Dạng động từ của Notifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notifying |
Họ từ
"Notify" là động từ có nghĩa là thông báo hoặc cho biết về điều gì đó. Trong tiếng Anh, "notify" tương đương với "thông báo" trong tiếng Việt. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, trong tiếng Anh Anh, từ "notify" thường được sử dụng cùng với giới từ "of" (notify of), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng phổ biến hơn là "notify" đi cùng với giới từ "about" (notify about). Cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong hcontext sử dụng.
Từ "notifies" bắt nguồn từ tiếng Latinh "notificationem", - một danh từ có nghĩa là "thông báo". Tiền tố "not-" xuất phát từ "noscere", nghĩa là "biết", kết hợp với hậu tố "-ficare", có nghĩa là "làm cho". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thông báo cho ai đó về một sự kiện hoặc thông tin cụ thể. Ngày nay, "notifies" chỉ hành động thông báo chính thức, thể hiện sự quan trọng trong các lĩnh vực như pháp lý, công nghệ và quản lý thông tin.
Từ "notifies" xuất hiện với tần suất nhất định trong IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và sử dụng thông tin chính xác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thông báo chính thức, lĩnh vực pháp lý và công nghệ thông tin, nhằm chỉ hành động thông báo cho một cá nhân hoặc nhóm về một sự kiện hoặc thay đổi nào đó. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất trang trọng và nghiêm túc trong thông tin truyền đạt.