Bản dịch của từ Notoriety trong tiếng Việt

Notoriety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notoriety (Noun)

nˌoʊɾɚˈɑɪəti
nˌoʊɾɚˈɑɪəti
01

Trạng thái nổi tiếng hoặc nổi tiếng vì một số phẩm chất hoặc hành động xấu.

The state of being famous or well known for some bad quality or deed.

Ví dụ

His notoriety as a fraudster spread quickly in the community.

Sự nổi tiếng của anh ấy với việc lừa đảo lan rộng trong cộng đồng.

The celebrity's notoriety for scandalous behavior shocked the public.

Sự nổi tiếng của ngôi sao với hành vi gây sốc đã làm cho công chúng bàng hoàng.

The politician's notoriety due to corruption led to his downfall.

Sự nổi tiếng của chính trị gia do tham nhũng đã dẫn đến sự suy sụp của ông.

Dạng danh từ của Notoriety (Noun)

SingularPlural

Notoriety

Notorieties

Kết hợp từ của Notoriety (Noun)

CollocationVí dụ

Public notoriety

Uy tín công cộng

Her public notoriety helped her gain followers on social media.

Sự nổi tiếng công cộng giúp cô ấy có được người theo dõi trên mạng xã hội.

Considerable notoriety

Danh tiếng đa dạng

Her social media post gained considerable notoriety overnight.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhanh chóng trở nên nổi tiếng.

A certain notoriety

Một sự tai tiếng nhất định

His controversial remarks gained a certain notoriety among ielts students.

Các bình luận gây tranh cãi của anh ấy đã được một số sinh viên ielts biết đến.

International notoriety

Uy tín quốc tế

Her international notoriety helped her secure a book deal.

Sự nổi tiếng quốc tế của cô ấy giúp cô ấy ký được hợp đồng sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notoriety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notoriety

Không có idiom phù hợp