Bản dịch của từ Notoriety trong tiếng Việt
Notoriety

Notoriety (Noun)
His notoriety as a fraudster spread quickly in the community.
Sự nổi tiếng của anh ấy với việc lừa đảo lan rộng trong cộng đồng.
The celebrity's notoriety for scandalous behavior shocked the public.
Sự nổi tiếng của ngôi sao với hành vi gây sốc đã làm cho công chúng bàng hoàng.
The politician's notoriety due to corruption led to his downfall.
Sự nổi tiếng của chính trị gia do tham nhũng đã dẫn đến sự suy sụp của ông.
Dạng danh từ của Notoriety (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notoriety | Notorieties |
Kết hợp từ của Notoriety (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public notoriety Uy tín công cộng | Her public notoriety helped her gain followers on social media. Sự nổi tiếng công cộng giúp cô ấy có được người theo dõi trên mạng xã hội. |
Considerable notoriety Danh tiếng đa dạng | Her social media post gained considerable notoriety overnight. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhanh chóng trở nên nổi tiếng. |
A certain notoriety Một sự tai tiếng nhất định | His controversial remarks gained a certain notoriety among ielts students. Các bình luận gây tranh cãi của anh ấy đã được một số sinh viên ielts biết đến. |
International notoriety Uy tín quốc tế | Her international notoriety helped her secure a book deal. Sự nổi tiếng quốc tế của cô ấy giúp cô ấy ký được hợp đồng sách. |
Họ từ
Từ “notoriety” nghĩa là nổi tiếng hoặc nổi danh với một lý do tiêu cực, thường liên quan đến hành vi sai trái hoặc gây tranh cãi. Trong tiếng Anh, “notoriety” được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc sự kiện trở nên nổi bật trong công chúng vì những hành động bị chỉ trích hoặc gây bất mãn.
Từ "notoriety" bắt nguồn từ tiếng Latin "notorius", nghĩa là "được biết đến". Trong tiếng Latin, "notorious" được hình thành từ "notus", có nghĩa là "được biết", "nổi bật". Từ "notoriety" xuất hiện vào thế kỷ 14, dùng để chỉ trạng thái hoặc danh tiếng xấu mà một cá nhân hoặc sự kiện duy trì. Ngày nay, từ này thường ám chỉ sự nổi tiếng tiêu cực, nhấn mạnh đến ảnh hưởng mà danh tiếng xấu có thể tạo ra trong xã hội.
Từ "notoriety" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thường được sử dụng trong phần đọc viết, liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ danh tiếng tai tiếng của một cá nhân hay sự kiện, phổ biến trong báo chí và thảo luận về văn hóa nổi bật. Ví dụ, các nhân vật hoặc sự kiện gây tranh cãi thường được nhắc đến với từ này trong các bài luận hay phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp