Bản dịch của từ Notorious trong tiếng Việt
Notorious

Notorious (Adjective)
The notorious criminal was finally captured by the police.
Kẻ phạm tội nổi tiếng cuối cùng đã bị cảnh sát bắt.
The notorious scandal caused a stir in the community.
Vụ bê bối nổi tiếng gây xôn xao trong cộng đồng.
The notorious fraudster was sentenced to a long prison term.
Kẻ lừa đảo nổi tiếng bị kết án tù lâu dài.
Dạng tính từ của Notorious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Notorious Khét tiếng | More notorious Khét tiếng hơn | Most notorious Khét tiếng nhất |
Từ “notorious” có nghĩa là được biết đến một cách xấu xa hoặc tiêu cực, thường liên quan đến những hành vi sai trái hoặc phi pháp. Từ này được sử dụng để mô tả những người hoặc sự việc mang tiếng xấu, ví dụ như tội phạm nổi tiếng. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "notorious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notorius", có nghĩa là "được biết đến". Nó xuất phát từ động từ "notare", có nghĩa là "ghi chú" hoặc "đánh dấu". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường chỉ ra một người hoặc một sự việc được biết đến vì những phẩm chất tiêu cực hoặc mại danh tiếng. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người hay sự việc được công chúng nhớ đến vì lý do tai tiếng.
Từ "notorious" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tội phạm hoặc nhân vật nổi tiếng xấu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc địa điểm nổi bật vì những đặc điểm tiêu cực, như tội phạm hay hành vi không đứng đắn. Cách sử dụng này thường xảy ra trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu, và thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

