Bản dịch của từ Novia trong tiếng Việt
Novia
Noun [U/C]
Novia (Noun)
nˈoʊviə
nˈoʊviə
01
Ở tây ban nha và các quốc gia nói tiếng tây ban nha cũng như trong số những người mỹ gốc tây ban nha: bạn gái, hôn thê; cô dâu.
In spain and spanish-speaking countries and amongst hispanic americans: a girlfriend, a fiancée; a bride.
Ví dụ
Juan introduced his novia to his family last week.
Juan đã giới thiệu người yêu của anh ấy cho gia đình tuần trước.
The novia wore a beautiful white dress at the wedding.
Người yêu mặc một chiếc váy trắng xinh đẹp trong đám cưới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Novia
Không có idiom phù hợp