Bản dịch của từ Novia trong tiếng Việt
Novia

Novia (Noun)
Ở tây ban nha và các quốc gia nói tiếng tây ban nha cũng như trong số những người mỹ gốc tây ban nha: bạn gái, hôn thê; cô dâu.
In spain and spanish-speaking countries and amongst hispanic americans: a girlfriend, a fiancée; a bride.
Juan introduced his novia to his family last week.
Juan đã giới thiệu người yêu của anh ấy cho gia đình tuần trước.
The novia wore a beautiful white dress at the wedding.
Người yêu mặc một chiếc váy trắng xinh đẹp trong đám cưới.
Rosa will become Pedro's novia after the engagement party.
Rosa sẽ trở thành người yêu của Pedro sau buổi tiệc đính hôn.
Từ "novia" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "vợ chưa cưới" hoặc "bạn gái". Trong ngữ cảnh văn hóa, "novia" thường chỉ một mối quan hệ tình cảm nghiêm túc, với sự cam kết lâu dài. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, thường sử dụng từ "fiancée" cho "vợ chưa cưới". Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng và nguồn gốc ngôn ngữ.
Từ "novia" xuất phát từ tiếng Latin "novus", có nghĩa là "mới". Trong tiếng Latin, "novia" chỉ người con gái hoặc thiếu nữ mới trong một mối quan hệ. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Tây Ban Nha, để chỉ "người yêu" hoặc "vợ chưa cưới". Sự chuyển đổi về nghĩa cho thấy sự phát triển của mối quan hệ tình cảm, từ một khởi đầu mới đến một cam kết sâu sắc hơn.
Từ "novia" (cô bạn gái) không phổ biến trong các bài thi IELTS, vì thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Tây Ban Nha hơn là tiếng Anh. Trong IELTS, các bài thi nghe, nói, đọc và viết có thể đề cập đến chủ đề mối quan hệ, nhưng từ này sẽ thường không xuất hiện. Từ "novia" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tình yêu, sự hẹn hò hoặc các mối quan hệ xã hội trong văn hóa Hispano. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh nữ giới và tình cảm.