Bản dịch của từ Amongst trong tiếng Việt
Amongst

Amongst (Preposition)
She was always amongst friends at social gatherings.
Cô luôn ở giữa bạn bè tại các buổi tụ họp xã hội.
He stood out amongst the crowd during the social event.
Anh ta nổi bật giữa đám đông trong sự kiện xã hội.
The charity event aimed to foster unity amongst different communities.
Sự kiện từ thiện nhằm tạo sự đoàn kết giữa các cộng đồng khác nhau.
"Amongst" là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "ở giữa" hoặc "trong số" và thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình huống trong một nhóm hay tập hợp. "Amongst" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng hình thức "among". Dù nghĩa tương đồng, "amongst" có xu hướng được coi là trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong văn nói. Các nhà nghiên cứu từ vựng thường chỉ ra rằng, cách sử dụng từ này phản ánh phong cách ngôn ngữ và văn hóa của từng vùng.
Từ "amongst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ dạng "among", kết hợp với hậu tố "-st", có nghĩa là "giữa" hoặc "trong số". Nguyên thủy, từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "amonga", diễn tả sự phân chia hoặc vị trí giữa các đối tượng. Trong bối cảnh hiện đại, "amongst" thường được dùng để chỉ sự liên kết hoặc tương tác trong một nhóm hoặc tập hợp, phản ánh nghĩa nguyên thủy về sự liên quan giữa các thành phần.
Từ "amongst" là một từ ít phổ biến hơn so với "among" trong các tài liệu IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và phần nói. Trong IELTS, khả năng sử dụng từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, thường liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ xã hội hoặc sự phân loại. Ngoài ra, từ "amongst" cũng thường xuất hiện trong văn phong văn học và trang trọng, thể hiện sự gắn bó hoặc quan hệ giữa nhiều đối tượng trong các tình huống như thảo luận về cộng đồng hoặc hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



