Bản dịch của từ Novitiate trong tiếng Việt
Novitiate
Novitiate (Noun)
Thời kỳ hoặc trạng thái của một tập sinh, đặc biệt là trong một dòng tu.
The period or state of being a novice especially in a religious order.
The novitiate lasts for two years in many religious communities.
Thời gian tập sự kéo dài hai năm trong nhiều cộng đồng tôn giáo.
She is not in the novitiate yet, but she plans to join.
Cô ấy chưa vào thời gian tập sự, nhưng cô ấy dự định tham gia.
Is the novitiate required for all new members in the order?
Thời gian tập sự có bắt buộc cho tất cả thành viên mới trong hội không?
Dạng danh từ của Novitiate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Novitiate | Novitiates |
Họ từ
"Novitiate" là một danh từ chỉ người mới bắt đầu trong một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ người tập sự, chuẩn bị trở thành tu sĩ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "novicius", có nghĩa là "mới". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, "novice" cũng là một từ gần nghĩa phổ biến hơn trong ngữ cảnh không tôn giáo. Từ này thể hiện quá trình học hỏi và thích nghi trước khi chính thức gia nhập vào cộng đồng hoặc lĩnh vực nghề nghiệp.
Từ "novitiate" xuất phát từ tiếng Latin "novicius", có nghĩa là "người mới". Thuật ngữ này ban đầu chỉ đến một người mới gia nhập cộng đồng tu trì, đang trong giai đoạn học hỏi và thích nghi với quy tắc sống của tu viện. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ người nào trong giai đoạn mới mẻ hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. Sự kết nối này phản ánh quá trình học tập và phát triển mà mỗi cá nhân trải qua khi tiếp cận với những kiến thức hoặc kỹ năng mới.
Từ "novitiate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các chủ đề quen thuộc. Trong ngữ cảnh khác, "novitiate" thường được áp dụng trong môi trường tôn giáo, đặc biệt ám chỉ đến giai đoạn đầu của những người theo đuổi đời sống tu hành. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực đào tạo nghề chuyên nghiệp, mô tả trạng thái học viên mới hoặc người chưa có kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp