Bản dịch của từ Nowaday trong tiếng Việt
Nowaday

Nowaday (Noun)
Nowadays, social media plays a crucial role in communication.
Ngày nay, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp.
Some people believe that the current social situation is deteriorating.
Một số người tin rằng tình hình xã hội hiện tại đang suy thoái.
Is the use of technology increasing in social interactions nowadays?
Việc sử dụng công nghệ trong giao tiếp xã hội có tăng không?
Nowaday (Adjective)
Của hoặc thuộc về ngày nay, đương đại.
Of or belonging to the present day contemporary.
Nowadays, social media is a popular way to connect with friends.
Ngày nay, mạng xã hội là một cách phổ biến để kết nối với bạn bè.
Not everyone enjoys the fast pace of modern society nowadays.
Không phải ai cũng thích tốc độ nhanh của xã hội hiện đại ngày nay.
Is the nowaday trend of online shopping changing traditional retail businesses?
Xu hướng mua sắm trực tuyến ngày nay có đang thay đổi các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống không?
Nowaday (Adverb)
Ngày nay.
Nowadays.
Nowadays, social media is popular among teenagers.
Ngày nay, mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ.
I don't use social media much nowadays.
Tôi không sử dụng mạng xã hội nhiều ngày nay.
Is social media the main communication tool nowadays?
Mạng xã hội có phải là công cụ giao tiếp chính ngày nay không?
Từ "nowaday" (cách viết chính xác là "nowadays") có nghĩa là "ngày nay" hoặc "hiện nay", dùng để chỉ khoảng thời gian hiện tại trong bối cảnh so sánh với quá khứ. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi trong xã hội, văn hóa hoặc công nghệ. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm cũng như bối cảnh văn học có thể thay đổi theo khu vực.
Từ "nowadays" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cũ "now a days", nghĩa là "ngày nay". Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nunc", có nghĩa là "bây giờ", kết hợp với "dies", có nghĩa là "ngày". Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách con người thể hiện thời gian hiện tại, từ một cụm từ mô tả thành một từ đơn lẻ. Hiện nay, "nowadays" được sử dụng để chỉ một phạm vi thời gian hiện tại, thường trong bối cảnh so sánh hoặc đối chiếu với quá khứ.
Từ "nowadays" có tần suất sử dụng cao trong phần thi Nghe của IELTS, thường xuất hiện trong các bài nói về thói quen và xu hướng hiện tại. Trong phần Đọc, nó thường xác định các chủ đề hiện tại trong văn bản. Trong các cuộc thi Viết và Nói, "nowadays" được dùng để diễn tả sự thay đổi hoặc thực trạng hiện tại. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết về xã hội, giáo dục và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



