Bản dịch của từ Noy trong tiếng Việt
Noy

Noy (Verb)
She noys her classmates by constantly interrupting them during discussions.
Cô ấy quấy rối bạn cùng lớp bằng cách gián đoạn liên tục khi thảo luận.
He never noys anyone as he is always considerate of others' feelings.
Anh ấy không bao giờ làm phiền ai vì luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Does she realize that her behavior might noy others in the group?
Cô ấy có nhận ra rằng hành vi của mình có thể làm phiền người khác trong nhóm không?
She noys her classmates by constantly interrupting them during group discussions.
Cô ấy làm phiền bạn cùng lớp bằng cách gián đoạn họ liên tục trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never noys anyone as he is always respectful and considerate.
Anh ấy không bao giờ làm phiền ai vì anh luôn lịch sự và chu đáo.
Từ "noy" không tồn tại trong từ điển tiếng Anh chính thức và do đó không có nghĩa hay phiên bản sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu "noy" được coi là một lỗi chính tả hoặc sai lầm nghe, nó có thể tương tự như từ "no" (không), thể hiện sự phủ định hoặc từ chối trong giao tiếp. Để nghiên cứu từ vựng, cần làm rõ ngữ cảnh và các yếu tố liên quan để xác định nghĩa chính xác hơn.
Từ "noy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nux", nghĩa là "quả óc chó". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một loại cây hay quả nào đó, và dần trở thành từ chỉ chung cho một số loại hạt có vỏ cứng. Qua thời gian, "noy" không chỉ biểu thị cây cối mà còn hàm chứa ý nghĩa về sự bền bỉ và khả năng chống chịu, phản ánh tính chất của các loại hạt mà nó đại diện.
Từ "noy" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không được sử dụng phổ biến trong các bộ phận của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh khác, "noy" có thể liên quan đến các biểu thức văn hóa hoặc ngôn ngữ địa phương, nhưng hầu như không có tài liệu hoặc phân tích từ vựng cụ thể nào liên quan đến từ này. Dựa trên nghĩa đen hoặc âm thanh gần gũi, ngữ cảnh sử dụng sẽ cần được làm rõ hơn để có thể đánh giá đúng tính ứng dụng và độ phổ biến.