Bản dịch của từ Nuclear power plant trong tiếng Việt

Nuclear power plant

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear power plant (Noun)

nˈukliɚ pˈaʊɚ plˈænt
nˈukliɚ pˈaʊɚ plˈænt
01

Tổ hợp sản xuất điện sử dụng phản ứng hạt nhân.

A complex that generates electricity using nuclear reactions.

Ví dụ

Nuclear power plants are controversial in some communities.

Nhà máy điện hạt nhân gây tranh cãi trong một số cộng đồng.

Many people believe nuclear power plants are unsafe for the environment.

Nhiều người tin rằng nhà máy điện hạt nhân không an toàn cho môi trường.

Do you think building more nuclear power plants is a good idea?

Bạn có nghĩ rằng việc xây thêm nhà máy điện hạt nhân là một ý tưởng tốt không?

Nuclear power plants provide clean energy for millions of households.

Nhà máy điện hạt nhân cung cấp năng lượng sạch cho hàng triệu hộ gia đình.

Some people believe nuclear power plants are unsafe and harmful to the environment.

Một số người tin rằng nhà máy điện hạt nhân không an toàn và gây hại cho môi trường.

Nuclear power plant (Noun Countable)

nˈukliɚ pˈaʊɚ plˈænt
nˈukliɚ pˈaʊɚ plˈænt
01

Một ví dụ duy nhất về nhà máy điện hạt nhân.

A single instance of a nuclear power plant.

Ví dụ

The nuclear power plant in Springfield provides electricity to the city.

Nhà máy điện hạt nhân ở Springfield cung cấp điện cho thành phố.

There is no nuclear power plant in the small town of Greenfield.

Không có nhà máy điện hạt nhân nào ở thị trấn nhỏ Greenfield.

Is the nuclear power plant near the river safe for residents?

Nhà máy điện hạt nhân gần sông có an toàn cho cư dân không?

The nuclear power plant provides electricity to the entire city.

Nhà máy điện hạt nhân cung cấp điện cho toàn bộ thành phố.

There is a debate about building a new nuclear power plant.

Có một cuộc tranh luận về việc xây dựng một nhà máy điện hạt nhân mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuclear power plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear power plant

Không có idiom phù hợp