Bản dịch của từ Nucleophilic trong tiếng Việt
Nucleophilic

Nucleophilic (Adjective)
Nucleophilic reactions can change social dynamics in community projects significantly.
Phản ứng nucleophilic có thể thay đổi động lực xã hội trong các dự án cộng đồng.
Nucleophilic interactions do not occur in every social interaction or event.
Các tương tác nucleophilic không diễn ra trong mọi tương tác xã hội hoặc sự kiện.
Are nucleophilic tendencies important in understanding social behavior among groups?
Liệu xu hướng nucleophilic có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội giữa các nhóm không?
Nucleophilic là một tính từ trong hóa học, chỉ khả năng của một chất phản ứng (thường là ion hoặc phân tử) để cho cặp điện tử của nó tham gia vào phản ứng hóa học bằng cách tấn công một tâm điện dương (thường là nguyên tử carbon trong hợp chất hữu cơ). Nucleophilic có thể được phân loại thành nhiều loại, bao gồm nucleophile mạnh và nucleophile yếu, tùy thuộc vào khả năng cho đi cặp điện tử. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh khoa học.
Từ "nucleophilic" xuất phát từ chữ "nucleophile", kết hợp giữa "nucleo-" từ tiếng Latin "nucleus" có nghĩa là "hạt nhân" và "phile" từ tiếng Hy Lạp "philos" có nghĩa là "thích". Trong hóa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những phân tử hoặc ion có khả năng tấn công các vị trí thiếu điện tử. Khái niệm này rất quan trọng trong phản ứng hóa học, vì nó giúp xác định các cơ chế phản ứng và sự tương tác của các chất.
Từ "nucleophilic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi đây là thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học hữu cơ, thường được sử dụng trong các bài viết và diễn đàn về hóa học. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các phản ứng hóa học, đặc biệt là những phản ứng mà nucleophile tấn công các điện tích dương. Trong giáo dục, nó có thể được tìm thấy trong tài liệu giảng dạy cao hơn, như các khóa học về hóa học đại học và nghiên cứu sinh.