Bản dịch của từ Nuclide trong tiếng Việt
Nuclide
Nuclide (Noun)
Carbon-12 is a common nuclide found in organic materials.
Carbon-12 là một nuclide phổ biến trong các vật liệu hữu cơ.
Many people do not understand what a nuclide really is.
Nhiều người không hiểu nuclide thực sự là gì.
Is helium-4 a stable nuclide in the universe?
Helium-4 có phải là một nuclide ổn định trong vũ trụ không?
Dạng danh từ của Nuclide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nuclide | Nuclides |
Nuclide là một thuật ngữ trong vật lý hạt nhân, chỉ một loại hạt nhân riêng biệt được xác định bởi số proton và số neutron của nó. Nuclide có thể tồn tại dưới dạng ổn định hoặc không ổn định, dẫn đến sự phóng xạ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần như đồng nhất. Tuy nhiên, một số từ điển Mỹ có thể nhấn mạnh đến ứng dụng của nuclide trong nghiên cứu y tế và năng lượng hạt nhân hơn so với từ điển Anh.
Từ "nuclide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân" hoặc "cốt lõi". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 20, nhằm mô tả các loại hạt nhân khác nhau, được phân loại dựa trên số proton và neutron trong cấu trúc của chúng. Sự kết hợp giữa yếu tố hạt nhân và sự phân loại đã thúc đẩy sự phát triển trong lĩnh vực vật lý hạt nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của hạt nhân trong nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử và sự biến đổi của chúng trong phản ứng hạt nhân.
Từ "nuclide" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hạt nhân hoặc vật lý, nhưng tần suất thấp. Trong phần Đọc và Viết, "nuclide" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về hóa học và vật lý. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các loại hạt nhân khác nhau và có thể thấy trong các thảo luận về phóng xạ và ứng dụng y học.