Bản dịch của từ Nudibranch trong tiếng Việt

Nudibranch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nudibranch (Noun)

nˈudəbɹæŋk
nˈudəbɹæŋk
01

Một loài nhuyễn thể biển không vỏ thuộc bộ nudibranchia; một con sên biển.

A shellless marine mollusc of the order nudibranchia a sea slug.

Ví dụ

The nudibranch is a colorful sea slug found in the ocean.

Nudibranch là một con sên biển đầy màu sắc sống trong đại dương.

Many people do not know about the nudibranch's unique beauty.

Nhiều người không biết về vẻ đẹp độc đáo của nudibranch.

Is the nudibranch endangered due to ocean pollution?

Liệu nudibranch có bị đe dọa do ô nhiễm đại dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nudibranch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nudibranch

Không có idiom phù hợp