Bản dịch của từ Nudibranch trong tiếng Việt
Nudibranch

Nudibranch (Noun)
The nudibranch is a colorful sea slug found in the ocean.
Nudibranch là một con sên biển đầy màu sắc sống trong đại dương.
Many people do not know about the nudibranch's unique beauty.
Nhiều người không biết về vẻ đẹp độc đáo của nudibranch.
Is the nudibranch endangered due to ocean pollution?
Liệu nudibranch có bị đe dọa do ô nhiễm đại dương không?
Họ từ
Nudibranch là một nhóm động vật thân mềm không vỏ thuộc lớp Gastropoda, nổi bật với màu sắc sặc sỡ và hình dạng đa dạng. Chúng sống chủ yếu trong môi trường biển, thường tìm thấy trên các rạn san hô. Từ "nudibranch" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "giáp lưng trần". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Nudibranch còn được nghiên cứu nhiều trong sinh học biển do khả năng chế biến chất độc từ môi trường sống.
Từ "nudibranch" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "nudus" có nghĩa là "trần trụi" và "branchiae" chỉ "vây". Nudibranchs là một nhóm động vật thân mềm biển thuộc lớp Gastropoda, nổi bật với cơ thể không có vỏ và màu sắc sặc sỡ. Lịch sử nghiên cứu về nudibranch bắt đầu từ thế kỷ 18, khi chúng được phát hiện và phân loại. Ý nghĩa của từ này phù hợp với đặc điểm sinh học của chúng, phản ánh sự phát triển và phân loại trong sinh học biển hiện đại.
Từ "nudibranch" là một thuật ngữ khoa học chỉ các loài động vật thuộc lớp thân mềm (mollusks) sống trong môi trường biển, nổi bật với hình dáng và màu sắc sắc sảo. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, thường nằm trong phần đọc về sinh học hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, "nudibranch" thường được thảo luận trong nghiên cứu sinh học biển, truyền thông về bảo tồn và du lịch sinh thái, nhấn mạnh sự đa dạng và độc đáo của hệ sinh thái đại dương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp