Bản dịch của từ Slug trong tiếng Việt
Slug

Slug (Noun)
Là loài nhuyễn thể trên cạn có da cứng, thường không có vỏ và tiết ra một lớp màng nhầy để bảo vệ. nó có thể là loài gây hại thực vật nghiêm trọng.
A toughskinned terrestrial mollusc which typically lacks a shell and secretes a film of mucus for protection it can be a serious plant pest.
The gardeners were concerned about the slugs damaging their crops.
Những người làm vườn lo lắng về sự hỏng hại của những con sên đối với cây trồng của họ.
The slug infestation in the community garden required immediate action.
Sự xâm nhập của sên trong khu vườn cộng đồng yêu cầu hành động ngay lập tức.
The children were fascinated by the slugs they found under the rocks.
Những đứa trẻ rất thích thú với những con sên mà họ tìm thấy dưới các tảng đá.
She ordered a slug of whiskey at the bar.
Cô ấy đặt một chút rượu whisky tại quán bar.
The partygoers took a slug of tequila to celebrate.
Những người tham dự tiệc uống một chút tequila để ăn mừng.
He poured himself a slug of rum to unwind after work.
Anh ta tự rót cho mình một chút rượu rum để thư giãn sau giờ làm việc.
The newspaper article was set in a clear slug font.
Bài báo được thiết lập trong một kiểu chữ slug rõ ràng.
The printing press operator adjusted the slug for better alignment.
Người điều khiển máy in đã điều chỉnh slug để căn chỉnh tốt hơn.
The magazine layout featured a prominent headline in the slug.
Bố cục tạp chí có tiêu đề nổi bật trong slug.
She is such a slug, always procrastinating.
Cô ấy là một con người lười biếng, luôn trì hoãn.
John's reputation as a slug spread among his colleagues.
Danh tiếng của John như một người lười biếng lan truyền trong số đồng nghiệp của anh ấy.
Being labeled a slug affected her social relationships negatively.
Bị gán nhãn là một người lười biếng ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy.
The slug was used as a makeshift coin in the village.
Con ốc được sử dụng như một đồng tiền tạm thời ở làng.
The old man collected slugs to create unique jewelry.
Ông già sưu tầm ốc để tạo ra trang sức độc đáo.
She found a shiny slug on the sidewalk and admired it.
Cô ấy tìm thấy một ốc sáng bóng trên vỉa hè và ngưỡng mộ nó.
The social media post had a unique slug for easy access.
Bài đăng trên mạng xã hội có một slug độc đáo để dễ truy cập.
The website's URL included the slug 'events' for event pages.
URL của trang web bao gồm slug 'sự-kiện' cho các trang sự kiện.
Users can navigate to different sections using the slugs provided.
Người dùng có thể điều hướng đến các phần khác nhau bằng cách sử dụng các slug được cung cấp.
He received a brutal slug to the face during the fight.
Anh ta nhận được một cú đánh mạnh vào mặt trong trận đấu.
The victim was knocked unconscious by a single powerful slug.
Nạn nhân bị đánh bất tỉnh bởi một cú đánh mạnh duy nhất.
The bar brawl ended with a devastating slug to the head.
Cuộc ẩu đả ở quán bar kết thúc bằng một cú đánh mạnh vào đầu.
Dạng danh từ của Slug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slug | Slugs |
Slug (Verb)
He slugged his opponent in the boxing match.
Anh ta đánh mạnh vào đối thủ của mình trong trận đấu quyền Anh.
The argument escalated, leading to a physical slug between them.
Cuộc tranh cãi leo thang, dẫn đến một cuộc đánh nhau vật lý giữa họ.
She slugs her bully to defend herself in school.
Cô ấy đánh lại kẻ bắt nạt để tự vệ trong trường học.
She slugged her beer at the party.
Cô ấy uống hết bia tại bữa tiệc.
He slugs down shots of tequila with friends.
Anh ấy uống hết ly tequila với bạn bè.
They slug cocktails during happy hour.
Họ uống hết cocktail trong giờ giảm giá.
Họ từ
Từ "slug" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "sên", dùng để chỉ một loài động vật không xương sống thuộc lớp động vật chân bụng (Gastropoda). Trong ngữ cảnh khác, "slug" cũng có thể chỉ một viên đạn không có vỏ hoặc dùng để mô tả hành động di chuyển chậm chạp. Trong tiếng Anh Anh (British English), "slug" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng dùng từ này với nghĩa liên quan đến thể thao và văn hóa đại chúng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Từ "slug" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "slyge", có nghĩa là ốc sên, được phát triển từ gốc Proto-Germanic *slugan. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến loài động vật chân mềm, nhưng qua thời gian, "slug" đã được chuyển nghĩa thành chỉ những vật thể dẹp, lồi, hoặc không có vỏ. Sự thay đổi này phản ánh tính chất của các vật thể bị hiểu lầm hoặc thiếu đặc điểm nổi bật, dẫn đến việc sử dụng từ "slug" trong các ngữ cảnh hiện đại như chỉ các dự án không đạt yêu cầu.
Từ "slug" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được đề cập đến trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học, ví dụ như mô tả về động vật thân mềm. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về môi trường hoặc sự sinh sản của các loài sinh vật. Bên ngoài IELTS, "slug" được sử dụng nhiều trong các tình huống liên quan đến nông nghiệp hoặc khi mô tả hành vi của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp