Bản dịch của từ Slug trong tiếng Việt

Slug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slug(Noun)

sləg
slˈʌg
01

Là loài nhuyễn thể trên cạn có da cứng, thường không có vỏ và tiết ra một lớp màng nhầy để bảo vệ. Nó có thể là loài gây hại thực vật nghiêm trọng.

A toughskinned terrestrial mollusc which typically lacks a shell and secretes a film of mucus for protection It can be a serious plant pest.

Ví dụ
02

Một người chậm chạp, lười biếng.

A slow lazy person.

Ví dụ
03

Một miếng kim loại thon dài, thường có hình tròn.

An elongated typically rounded piece of metal.

Ví dụ
04

Một lượng đồ uống có cồn được uống hoặc rót.

An amount of alcoholic drink that is gulped or poured.

Ví dụ
05

Một dòng chữ trong in Linotype.

A line of type in Linotype printing.

Ví dụ
06

Một đòn mạnh.

A hard blow.

Ví dụ
07

Một phần của URL xác định một trang cụ thể trên trang web ở dạng mà người dùng có thể đọc được.

A part of a URL which identifies a particular page on a website in a form readable by users.

Ví dụ

Dạng danh từ của Slug (Noun)

SingularPlural

Slug

Slugs

Slug(Verb)

sləg
slˈʌg
01

Đánh (ai) một đòn thật mạnh.

Strike someone with a hard blow.

Ví dụ
02

Uống (thứ gì đó, thường là rượu) với một ngụm lớn; swag.

Drink something typically alcohol in a large draught swig.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ