Bản dịch của từ Slug trong tiếng Việt

Slug

Noun [U/C] Verb

Slug (Noun)

sləg
slˈʌg
01

Là loài nhuyễn thể trên cạn có da cứng, thường không có vỏ và tiết ra một lớp màng nhầy để bảo vệ. nó có thể là loài gây hại thực vật nghiêm trọng.

A toughskinned terrestrial mollusc which typically lacks a shell and secretes a film of mucus for protection it can be a serious plant pest.

Ví dụ

The gardeners were concerned about the slugs damaging their crops.

Những người làm vườn lo lắng về sự hỏng hại của những con sên đối với cây trồng của họ.

The slug infestation in the community garden required immediate action.

Sự xâm nhập của sên trong khu vườn cộng đồng yêu cầu hành động ngay lập tức.

The children were fascinated by the slugs they found under the rocks.

Những đứa trẻ rất thích thú với những con sên mà họ tìm thấy dưới các tảng đá.

02

Một lượng đồ uống có cồn được uống hoặc rót.

An amount of alcoholic drink that is gulped or poured.

Ví dụ

She ordered a slug of whiskey at the bar.

Cô ấy đặt một chút rượu whisky tại quán bar.

The partygoers took a slug of tequila to celebrate.

Những người tham dự tiệc uống một chút tequila để ăn mừng.

He poured himself a slug of rum to unwind after work.

Anh ta tự rót cho mình một chút rượu rum để thư giãn sau giờ làm việc.

03

Một dòng chữ trong in linotype.

A line of type in linotype printing.

Ví dụ

The newspaper article was set in a clear slug font.

Bài báo được thiết lập trong một kiểu chữ slug rõ ràng.

The printing press operator adjusted the slug for better alignment.

Người điều khiển máy in đã điều chỉnh slug để căn chỉnh tốt hơn.

The magazine layout featured a prominent headline in the slug.

Bố cục tạp chí có tiêu đề nổi bật trong slug.

04

Một người chậm chạp, lười biếng.

A slow lazy person.

Ví dụ

She is such a slug, always procrastinating.

Cô ấy là một con người lười biếng, luôn trì hoãn.

John's reputation as a slug spread among his colleagues.

Danh tiếng của John như một người lười biếng lan truyền trong số đồng nghiệp của anh ấy.

Being labeled a slug affected her social relationships negatively.

Bị gán nhãn là một người lười biếng ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy.

05

Một miếng kim loại thon dài, thường có hình tròn.

An elongated typically rounded piece of metal.

Ví dụ

The slug was used as a makeshift coin in the village.

Con ốc được sử dụng như một đồng tiền tạm thời ở làng.

The old man collected slugs to create unique jewelry.

Ông già sưu tầm ốc để tạo ra trang sức độc đáo.

She found a shiny slug on the sidewalk and admired it.

Cô ấy tìm thấy một ốc sáng bóng trên vỉa hè và ngưỡng mộ nó.

06

Một phần của url xác định một trang cụ thể trên trang web ở dạng mà người dùng có thể đọc được.

A part of a url which identifies a particular page on a website in a form readable by users.

Ví dụ

The social media post had a unique slug for easy access.

Bài đăng trên mạng xã hội có một slug độc đáo để dễ truy cập.

The website's URL included the slug 'events' for event pages.

URL của trang web bao gồm slug 'sự-kiện' cho các trang sự kiện.

Users can navigate to different sections using the slugs provided.

Người dùng có thể điều hướng đến các phần khác nhau bằng cách sử dụng các slug được cung cấp.

07

Một đòn mạnh.

A hard blow.

Ví dụ

He received a brutal slug to the face during the fight.

Anh ta nhận được một cú đánh mạnh vào mặt trong trận đấu.

The victim was knocked unconscious by a single powerful slug.

Nạn nhân bị đánh bất tỉnh bởi một cú đánh mạnh duy nhất.

The bar brawl ended with a devastating slug to the head.

Cuộc ẩu đả ở quán bar kết thúc bằng một cú đánh mạnh vào đầu.

Dạng danh từ của Slug (Noun)

SingularPlural

Slug

Slugs

Slug (Verb)

sləg
slˈʌg
01

Đánh (ai) một đòn thật mạnh.

Strike someone with a hard blow.

Ví dụ

He slugged his opponent in the boxing match.

Anh ta đánh mạnh vào đối thủ của mình trong trận đấu quyền Anh.

The argument escalated, leading to a physical slug between them.

Cuộc tranh cãi leo thang, dẫn đến một cuộc đánh nhau vật lý giữa họ.

She slugs her bully to defend herself in school.

Cô ấy đánh lại kẻ bắt nạt để tự vệ trong trường học.

02

Uống (thứ gì đó, thường là rượu) với một ngụm lớn; swag.

Drink something typically alcohol in a large draught swig.

Ví dụ

She slugged her beer at the party.

Cô ấy uống hết bia tại bữa tiệc.

He slugs down shots of tequila with friends.

Anh ấy uống hết ly tequila với bạn bè.

They slug cocktails during happy hour.

Họ uống hết cocktail trong giờ giảm giá.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slug

Không có idiom phù hợp