Bản dịch của từ Nudist trong tiếng Việt

Nudist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nudist (Noun)

njˈudɪst
nˈudɪst
01

Một người thực hành chủ nghĩa khỏa thân.

A person who practices nudism.

Ví dụ

John is a nudist who enjoys sunbathing at the beach.

John là một người theo chủ nghĩa khỏa thân thích tắm nắng ở bãi biển.

Many people are not nudists and prefer wearing swimsuits.

Nhiều người không phải là người theo chủ nghĩa khỏa thân và thích mặc đồ bơi.

Are nudists accepted in mainstream social gatherings today?

Người theo chủ nghĩa khỏa thân có được chấp nhận trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng danh từ của Nudist (Noun)

SingularPlural

Nudist

Nudists

Nudist (Adjective)

njˈudɪst
nˈudɪst
01

(thường là thuộc tính) liên quan đến người theo chủ nghĩa khỏa thân và chủ nghĩa khỏa thân.

Usually attributive relating to nudists and nudism.

Ví dụ

The nudist beach in California attracts many visitors every summer.

Bãi biển khỏa thân ở California thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Not everyone feels comfortable at a nudist resort in Florida.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái ở khu nghỉ dưỡng khỏa thân ở Florida.

Is the nudist lifestyle accepted in mainstream social events today?

Lối sống khỏa thân có được chấp nhận trong các sự kiện xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nudist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nudist

Không có idiom phù hợp