Bản dịch của từ Nudist trong tiếng Việt
Nudist

Nudist (Noun)
John is a nudist who enjoys sunbathing at the beach.
John là một người theo chủ nghĩa khỏa thân thích tắm nắng ở bãi biển.
Many people are not nudists and prefer wearing swimsuits.
Nhiều người không phải là người theo chủ nghĩa khỏa thân và thích mặc đồ bơi.
Are nudists accepted in mainstream social gatherings today?
Người theo chủ nghĩa khỏa thân có được chấp nhận trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng danh từ của Nudist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nudist | Nudists |
Nudist (Adjective)
(thường là thuộc tính) liên quan đến người theo chủ nghĩa khỏa thân và chủ nghĩa khỏa thân.
Usually attributive relating to nudists and nudism.
The nudist beach in California attracts many visitors every summer.
Bãi biển khỏa thân ở California thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
Not everyone feels comfortable at a nudist resort in Florida.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái ở khu nghỉ dưỡng khỏa thân ở Florida.
Is the nudist lifestyle accepted in mainstream social events today?
Lối sống khỏa thân có được chấp nhận trong các sự kiện xã hội hiện nay không?
Họ từ
"Nudist" là một danh từ chỉ những người tham gia vào hoạt động khỏa thân, thường trong các môi trường công cộng hoặc tại các câu lạc bộ, khu nghỉ dưỡng khỏa thân. Khái niệm này hướng tới việc thúc đẩy sự thoải mái với cơ thể và tự nhiên. Trong tiếng Anh, "nudist" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về văn hóa và pháp lý liên quan đến việc khỏa thân công khai tại một số khu vực.
Từ "nudist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nudus", có nghĩa là "trần truồng" hoặc "không che đậy". Từ này được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ những người theo chủ nghĩa khỏa thân, coi việc không mặc quần áo là một phần của lối sống tự do và tự nhiên. Việc sử dụng từ "nudist" ngày nay thể hiện một cách tiếp cận tích cực đối với cơ thể con người và sự tự do cá nhân, nhấn mạnh sự chấp nhận và tôn trọng bản thân.
Từ "nudist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lối sống liên quan đến tắm nắng và bãi biển. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể gặp từ này khi thảo luận về các phong cách sống thay thế hoặc quyền tự do cá nhân. Ngoài IELTS, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc hội thảo về sức khỏe tâm thần và tự do cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp