Bản dịch của từ Nudism trong tiếng Việt
Nudism

Nudism (Noun)
Niềm tin hoặc thực hành khỏa thân trong các nhóm xã hội, phi giới tính và thường xuyên có nhiều giới tính, đặc biệt là ở các nền văn hóa nơi việc khỏa thân trong hoàn cảnh xã hội không phải là chuẩn mực.
The belief in or practice of going nude in social nonsexualized and frequently mixedgender groups specifically in cultures where going nude in the social situation is not the norm.
Nudism promotes body positivity in social groups like the Sunshine Club.
Nudism thúc đẩy sự tích cực về cơ thể trong các nhóm xã hội như Câu lạc bộ Sunshine.
Many people do not understand nudism and its cultural significance.
Nhiều người không hiểu nudism và ý nghĩa văn hóa của nó.
Is nudism accepted in social events in your community, like festivals?
Nudism có được chấp nhận trong các sự kiện xã hội ở cộng đồng bạn không, như lễ hội?
Dạng danh từ của Nudism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nudism | - |
Họ từ
Nudism, hay còn gọi là chủ nghĩa khỏa thân, là một lối sống mà cá nhân chọn lựa không mặc quần áo trong môi trường xã hội nhằm thúc đẩy sự tự do, chấp nhận cơ thể và hòa đồng với thiên nhiên. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có sự khác biệt: "nudism" (/ˈnjuː.dɪ.zəm/) trong Anh và (/ˈnuː.dɪ.zəm/) trong Mỹ. Nghiên cứu cho thấy nudism không chỉ đề cập đến hành vi khỏa thân mà còn là triết lý sống vì sự chấp nhận bản thân và cộng đồng.
Từ "nudism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nudus", có nghĩa là "trần trụi". Khái niệm này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phát triển từ phong trào tự do cơ thể ở Châu Âu, nhấn mạnh sự chấp nhận cơ thể con người mà không có rào cản xã hội. Nudism không chỉ đơn thuần là việc không mặc quần áo, mà còn tượng trưng cho triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên và tôn trọng cơ thể con người. Sự phát triển này vẫn giữ chúng ta trong những mối liên hệ mạnh mẽ với các khía cạnh tự do và tự nhiên trong xã hội hiện đại.
Từ "nudism" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện trong các đề tài viết luận về nhân quyền hoặc tự do cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến phong trào sống nude như một hình thức thể hiện sự tự do của cơ thể, thường được thảo luận trong các bối cảnh như văn hóa, xã hội học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp