Bản dịch của từ Number plate trong tiếng Việt
Number plate

Number plate (Noun)
Tấm kim loại hoặc tấm nhựa gắn trên xe có ghi số đăng ký.
A metal or plastic plate attached to a vehicle bearing its registration number.
The number plate on John's car is very unique and colorful.
Biển số trên xe của John rất độc đáo và nhiều màu sắc.
Her number plate does not match the vehicle registration records.
Biển số của cô ấy không khớp với hồ sơ đăng ký xe.
Is the number plate of your vehicle visible from a distance?
Biển số của xe bạn có dễ thấy từ xa không?
Số plate (hoặc biển số xe) đề cập đến bảng hoặc nhãn mang số hiệu đăng ký của phương tiện, thường được gắn ở phía trước và sau của xe ô tô. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "license plate", trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "number plate". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu là về từ vựng, với "license plate" nhấn mạnh vào khía cạnh pháp lý, trong khi "number plate" thường chỉ nhấn mạnh đến các ký hiệu số.