Bản dịch của từ Number plate trong tiếng Việt

Number plate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Number plate (Noun)

nˈʌmbɚ plˈeɪt
nˈʌmbɚ plˈeɪt
01

Tấm kim loại hoặc tấm nhựa gắn trên xe có ghi số đăng ký.

A metal or plastic plate attached to a vehicle bearing its registration number.

Ví dụ

The number plate on John's car is very unique and colorful.

Biển số trên xe của John rất độc đáo và nhiều màu sắc.

Her number plate does not match the vehicle registration records.

Biển số của cô ấy không khớp với hồ sơ đăng ký xe.

Is the number plate of your vehicle visible from a distance?

Biển số của xe bạn có dễ thấy từ xa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/number plate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Number plate

Không có idiom phù hợp