Bản dịch của từ Numbing trong tiếng Việt
Numbing

Numbing (Verb)
The constant criticism was numbing for Sarah during the group project.
Sự chỉ trích liên tục khiến Sarah cảm thấy tê liệt trong dự án nhóm.
The numbing effects of social media can harm real-life connections.
Ảnh hưởng tê liệt của mạng xã hội có thể gây hại cho kết nối thực.
Is social isolation numbing our ability to communicate effectively?
Liệu sự cô lập xã hội có làm tê liệt khả năng giao tiếp của chúng ta không?
The overwhelming sadness was numbing her emotions.
Sự buồn bực áp đảo làm cho cảm xúc của cô ấy tê liệt.
His lack of empathy was not numbing, but rather concerning.
Sự thiếu cảm thông của anh ta không làm cho tê liệt, mà là lo lắng.
Numbing (Adjective)
Gây tê hoặc vô cảm.
Causing numbness or insensitivity.
The numbing effects of loneliness can harm mental health significantly.
Những tác động tê liệt của cô đơn có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Social media is not numbing; it connects people worldwide.
Mạng xã hội không tê liệt; nó kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Is the numbing experience of isolation common among young adults?
Trải nghiệm tê liệt của sự cô lập có phổ biến trong giới trẻ không?
The numbing news of the tragic accident left everyone speechless.
Tin tức làm tê liệt về tai nạn thảm khốc khiến mọi người im lặng.
She couldn't bear the numbing feeling of rejection from her peers.
Cô không thể chịu đựng được cảm giác tê liệt do bị từ chối từ bạn bè.
Họ từ
"Numbing" là một tính từ mô tả trạng thái hoặc cảm giác mất đi khả năng cảm nhận, thường liên quan đến thể chất hoặc cảm xúc. Từ này xuất phát từ động từ "numb", có nghĩa là làm cho một vùng cơ thể không còn cảm giác. Trong tiếng Anh, "numbing" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "numbing" có thể ám chỉ đến cảm giác tê liệt trong tâm lý do căng thẳng hoặc đau khổ.
Từ "numbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "numb", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "numb" hoặc "num", có nghĩa là mất đi cảm giác. Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "numbere", mang ý nghĩa là "làm cho tê liệt". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái không còn cảm giác hoặc sự phản ứng cảm xúc. Hiện tại, "numbing" không chỉ ám chỉ trạng thái thể chất mà còn có thể chỉ cảm xúc hoặc tác động tâm lý, thể hiện sự bất lực hoặc vô cảm trong các tình huống căng thẳng.
Từ "numbing" trong ngữ cảnh IELTS có tần suất xuất hiện không cao, thường được tìm thấy trong các bài thi nói và viết liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác tê liệt hoặc mất cảm giác do đau đớn, căng thẳng hoặc thuốc. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các thảo luận về sức khỏe tâm thần và tác động của stress trong các tình huống thực tiễn như điều trị hoặc đối phó với cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
