Bản dịch của từ Nunnery trong tiếng Việt
Nunnery

Nunnery (Noun)
The nunnery in our town supports local charities every year.
Nơi tu nữ trong thị trấn của chúng tôi hỗ trợ từ thiện hàng năm.
The nunnery does not accept visitors during the retreat week.
Nơi tu nữ không tiếp nhận khách tham quan trong tuần tĩnh tâm.
Is the nunnery open for tours on weekends?
Nơi tu nữ có mở cửa tham quan vào cuối tuần không?
Họ từ
"Nunnery" là danh từ chỉ một tu viện dành cho nữ tu, nơi họ sống và thực hành đời sống tôn giáo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh Thiên Chúa giáo. Đặc điểm của "nunnery" là không gian dành riêng cho việc thờ phượng và cộng tác xã hội. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng "convent" để chỉ cùng một khái niệm với nam giới. "Nunnery" được phát âm là /ˈnʌnəri/ trong cả hai phương ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "nunnery" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "nunne" và xuất phát từ tiếng Latin "nonna", có nghĩa là "nữ tu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nơi cư trú cho các nữ tu, nơi họ sống và thực hiện các hoạt động tôn giáo. Trong bối cảnh lịch sử, nunnery đã trở thành biểu tượng của đời sống tâm linh và cộng đồng của các nữ tu, phản ánh sự kết nối giữa các tín ngưỡng tôn giáo và vai trò của nữ giới trong xã hội. Sự chuyển biến từ nguyên nghĩa sang cách sử dụng hiện tại cho thấy sự phát triển của quan niệm về tôn giáo và sự cống hiến trong nền văn hóa phương Tây.
Từ "nunnery" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo và đời sống tu hành. Tuy nhiên, trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học, từ này có thể được sử dụng để chỉ nơi cư trú của ni cô. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện là khi thảo luận về vai trò của các tu viện trong các nền văn hóa hoặc tôn giáo khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp