Bản dịch của từ Nurse anesthetist trong tiếng Việt

Nurse anesthetist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nurse anesthetist(Noun)

nɝˈs ənˈɛsθətəst
nɝˈs ənˈɛsθətəst
01

Điều dưỡng viên đã qua đào tạo chuyên ngành gây mê.

A registered nurse trained in the specialty of administering anesthesia.

Ví dụ
02

Chuyên gia y tế thực hiện việc gây mê trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ tục khác.

A healthcare professional who administers anesthesia during surgery or other procedures.

Ví dụ
03

Một điều dưỡng thực hành nâng cao có nền tảng giáo dục và đào tạo chuyên môn về gây mê.

An advanced practice nurse with specialized education and training in anesthesia.

Ví dụ