Bản dịch của từ Nursing trong tiếng Việt
Nursing
Nursing (Adjective)
Nursing mothers need support from family and friends.
Những người mẹ đang cho con bú cần được hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
It's important to provide nursing women with a comfortable environment.
Việc cung cấp môi trường thoải mái cho phụ nữ đang cho con bú là quan trọng.
Do nursing mothers in your country have access to proper healthcare?
Liệu những người mẹ đang cho con bú ở quốc gia của bạn có được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp không?
Đề cập đến y tá.
Referring to nurses.
Nursing staff provide excellent care to patients in hospitals.
Nhân viên y tế cung cấp chăm sóc xuất sắc cho bệnh nhân trong bệnh viện.
Some people underestimate the importance of nursing professionals in society.
Một số người đánh giá thấp vai trò của các chuyên gia y tế trong xã hội.
Is nursing education a popular choice for students interested in healthcare?
Liệu việc học y dược có phổ biến không đối với sinh viên quan tâm đến ngành y tế?
Dạng tính từ của Nursing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nursing Điều dưỡng | - | - |
Họ từ
Từ "nursing" trong tiếng Anh đề cập đến nghề chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là công việc của y tá hoặc điều dưỡng trong môi trường bệnh viện và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn và bao gồm cả việc đào tạo và phát triển nghề nghiệp của y tá, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh truyền thống hơn của nghề này. Sự khác biệt trong cách phát âm và viết chủ yếu xuất phát từ ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ trong hai biến thể này.
Từ "nursing" có nguồn gốc từ động từ Latin "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cho ăn". Trong tiếng Pháp cổ, từ "nourir" cũng mang ý nghĩa tương tự và là nền tảng cho từ tiếng Anh "nursing". Lịch sử của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc chăm sóc và nuôi dưỡng trong lĩnh vực y tế. Hiện nay, "nursing" không chỉ đề cập đến việc chăm sóc bệnh nhân mà còn bao hàm khía cạnh giáo dục, bảo vệ sức khỏe và chuyên môn trong nghề nghiệp y tế.
Từ "nursing" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có khoảng 15-20% tài liệu liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong Writing và Speaking, sinh viên thường mô tả nghề nghiệp hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến chủ đề này. Bên ngoài IELTS, từ "nursing" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục điều dưỡng và nghiên cứu y học, thể hiện vai trò quan trọng của điều dưỡng viên trong việc chăm sóc bệnh nhân và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp