Bản dịch của từ Nursing trong tiếng Việt
Nursing

Nursing (Adjective)
Nursing mothers need support from family and friends.
Những người mẹ đang cho con bú cần được hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
It's important to provide nursing women with a comfortable environment.
Việc cung cấp môi trường thoải mái cho phụ nữ đang cho con bú là quan trọng.
Do nursing mothers in your country have access to proper healthcare?
Liệu những người mẹ đang cho con bú ở quốc gia của bạn có được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp không?
Đề cập đến y tá.
Referring to nurses.
Nursing staff provide excellent care to patients in hospitals.
Nhân viên y tế cung cấp chăm sóc xuất sắc cho bệnh nhân trong bệnh viện.
Some people underestimate the importance of nursing professionals in society.
Một số người đánh giá thấp vai trò của các chuyên gia y tế trong xã hội.