Bản dịch của từ Nursing trong tiếng Việt

Nursing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nursing (Adjective)

nˈɝsɪŋ
nˈɝɹsiŋ
01

Đang trong tình trạng trẻ bú, đang cho con bú.

In the state of suckling young lactating.

Ví dụ

Nursing mothers need support from family and friends.

Những người mẹ đang cho con bú cần được hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.

It's important to provide nursing women with a comfortable environment.

Việc cung cấp môi trường thoải mái cho phụ nữ đang cho con bú là quan trọng.

Do nursing mothers in your country have access to proper healthcare?

Liệu những người mẹ đang cho con bú ở quốc gia của bạn có được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp không?

02

Đề cập đến y tá.

Referring to nurses.

Ví dụ

Nursing staff provide excellent care to patients in hospitals.

Nhân viên y tế cung cấp chăm sóc xuất sắc cho bệnh nhân trong bệnh viện.

Some people underestimate the importance of nursing professionals in society.

Một số người đánh giá thấp vai trò của các chuyên gia y tế trong xã hội.

Is nursing education a popular choice for students interested in healthcare?

Liệu việc học y dược có phổ biến không đối với sinh viên quan tâm đến ngành y tế?

Dạng tính từ của Nursing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nursing

Điều dưỡng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nursing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, doctors and need high concentration, and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Nursing

Không có idiom phù hợp