Bản dịch của từ Nursing trong tiếng Việt
Nursing

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nursing" trong tiếng Anh đề cập đến nghề chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là công việc của y tá hoặc điều dưỡng trong môi trường bệnh viện và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn và bao gồm cả việc đào tạo và phát triển nghề nghiệp của y tá, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh truyền thống hơn của nghề này. Sự khác biệt trong cách phát âm và viết chủ yếu xuất phát từ ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ trong hai biến thể này.
Từ "nursing" có nguồn gốc từ động từ Latin "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cho ăn". Trong tiếng Pháp cổ, từ "nourir" cũng mang ý nghĩa tương tự và là nền tảng cho từ tiếng Anh "nursing". Lịch sử của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc chăm sóc và nuôi dưỡng trong lĩnh vực y tế. Hiện nay, "nursing" không chỉ đề cập đến việc chăm sóc bệnh nhân mà còn bao hàm khía cạnh giáo dục, bảo vệ sức khỏe và chuyên môn trong nghề nghiệp y tế.
Từ "nursing" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có khoảng 15-20% tài liệu liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong Writing và Speaking, sinh viên thường mô tả nghề nghiệp hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến chủ đề này. Bên ngoài IELTS, từ "nursing" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục điều dưỡng và nghiên cứu y học, thể hiện vai trò quan trọng của điều dưỡng viên trong việc chăm sóc bệnh nhân và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Họ từ
Từ "nursing" trong tiếng Anh đề cập đến nghề chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là công việc của y tá hoặc điều dưỡng trong môi trường bệnh viện và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn và bao gồm cả việc đào tạo và phát triển nghề nghiệp của y tá, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh truyền thống hơn của nghề này. Sự khác biệt trong cách phát âm và viết chủ yếu xuất phát từ ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ trong hai biến thể này.
Từ "nursing" có nguồn gốc từ động từ Latin "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cho ăn". Trong tiếng Pháp cổ, từ "nourir" cũng mang ý nghĩa tương tự và là nền tảng cho từ tiếng Anh "nursing". Lịch sử của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc chăm sóc và nuôi dưỡng trong lĩnh vực y tế. Hiện nay, "nursing" không chỉ đề cập đến việc chăm sóc bệnh nhân mà còn bao hàm khía cạnh giáo dục, bảo vệ sức khỏe và chuyên môn trong nghề nghiệp y tế.
Từ "nursing" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có khoảng 15-20% tài liệu liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong Writing và Speaking, sinh viên thường mô tả nghề nghiệp hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến chủ đề này. Bên ngoài IELTS, từ "nursing" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục điều dưỡng và nghiên cứu y học, thể hiện vai trò quan trọng của điều dưỡng viên trong việc chăm sóc bệnh nhân và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
