Bản dịch của từ Suckling trong tiếng Việt
Suckling
Suckling (Noun)
The suckling piglets were adorable on the farm.
Những con heo con rất dễ thương ở trang trại.
The farmer ensured the health of the sucklings in the barn.
Người nông dân đảm bảo sức khỏe cho những con heo con trong chuồng.
Suckling (Adjective)
The suckling puppies stayed close to their mother.
Những chú chó con vẫn còn bú luôn ở gần mẹ chúng.
The suckling piglets were adorable in the farmyard.
Những con lợn con còn bú rất dễ thương trong sân trại.
Suckling (Verb)
The newborn piglets suckling on the sow's udder.
Những con heo con mới sinh đang bú sữa trên vú của con lợn mẹ.
The baby was suckling peacefully in his mother's arms.
Đứa bé đang bú sữa một cách yên bình trong vòng tay của mẹ.
Ăn hoặc lấy chất dinh dưỡng từ cái gì đó
To feed on or obtain nourishment from something
The mother suckles her newborn baby with care.
Mẹ cho con bú cẩn thận.
In some cultures, animals suckling their young is a common sight.
Ở một số văn hóa, động vật cho con bú là cảnh quen thuộc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp