Bản dịch của từ Suckling trong tiếng Việt

Suckling

Noun [U/C]AdjectiveVerb

Suckling (Noun)

sˈʌklɪŋ
sˈʌklɪŋ
01

Một động vật có vú trẻ, đặc biệt là lợn con hoặc bê, vẫn đang bú sữa mẹ

A young mammal, especially a piglet or calf, that is still feeding on its mother's milk

Ví dụ

The suckling piglets were adorable on the farm.

Những con heo con rất dễ thương ở trang trại.

The farmer ensured the health of the sucklings in the barn.

Người nông dân đảm bảo sức khỏe cho những con heo con trong chuồng.

Suckling (Adjective)

sˈʌklɪŋ
sˈʌklɪŋ
01

Liên quan đến một con vật còn nhỏ vẫn đang bú sữa mẹ

Relating to a young animal that is still feeding on its mother's milk

Ví dụ

The suckling puppies stayed close to their mother.

Những chú chó con vẫn còn bú luôn ở gần mẹ chúng.

The suckling piglets were adorable in the farmyard.

Những con lợn con còn bú rất dễ thương trong sân trại.

Suckling (Verb)

sˈʌklɪŋ
sˈʌklɪŋ
01

Hút sữa từ vú hoặc bầu vú của mẹ

To suck milk from a mother's breast or udder

Ví dụ

The newborn piglets suckling on the sow's udder.

Những con heo con mới sinh đang bú sữa trên vú của con lợn mẹ.

The baby was suckling peacefully in his mother's arms.

Đứa bé đang bú sữa một cách yên bình trong vòng tay của mẹ.

02

Ăn hoặc lấy chất dinh dưỡng từ cái gì đó

To feed on or obtain nourishment from something

Ví dụ

The mother suckles her newborn baby with care.

Mẹ cho con bú cẩn thận.

In some cultures, animals suckling their young is a common sight.

Ở một số văn hóa, động vật cho con bú là cảnh quen thuộc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suckling

Không có idiom phù hợp