Bản dịch của từ Nuzzle trong tiếng Việt

Nuzzle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuzzle (Verb)

nˈʌzl
nˈʌzl
01

Xoa hoặc đẩy nhẹ nhàng bằng mũi và miệng.

Rub or push against gently with the nose and mouth.

Ví dụ

Dogs nuzzle each other to show affection.

Chó vuốt nhau để thể hiện tình cảm.

The mother nuzzled her baby to comfort him.

Người mẹ vuốt nhẹ con để an ủi.

The cat nuzzled against its owner's hand for attention.

Con mèo vuốt vào tay chủ để được chú ý.

Dạng động từ của Nuzzle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nuzzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nuzzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nuzzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nuzzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nuzzling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuzzle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuzzle

Không có idiom phù hợp