Bản dịch của từ Nuzzle trong tiếng Việt
Nuzzle

Nuzzle (Verb)
Dogs nuzzle each other to show affection.
Chó vuốt nhau để thể hiện tình cảm.
The mother nuzzled her baby to comfort him.
Người mẹ vuốt nhẹ con để an ủi.
The cat nuzzled against its owner's hand for attention.
Con mèo vuốt vào tay chủ để được chú ý.
Dạng động từ của Nuzzle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nuzzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nuzzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nuzzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nuzzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nuzzling |
Họ từ
Từ "nuzzle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chen chúc hoặc chạm nhẹ bằng mũi hoặc khuôn mặt, thường thể hiện tình cảm hoặc sự thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật và con người khi thể hiện sự yêu thương. Trong khi đó, tiếng Anh Anh vẫn sử dụng "nuzzle" nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tình huống giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "nuzzle" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "nuslen", có nghĩa là "thè lưỡi ra" hoặc "xoa xoa". Trong tiếng Latinh, từ gốc liên quan có thể là "nasus", có nghĩa là "mũi". Lịch sử của từ này phản ánh hành động động vật sử dụng mũi hoặc miệng để cọ xát hoặc âu yếm, thể hiện tình cảm. Hiện nay, "nuzzle" còn được dùng để diễn tả hành động gần gũi, thể hiện sự thân mật giữa con người, đặc biệt trong tình yêu và tình bạn.
Từ "nuzzle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết mô tả hành động liên quan đến sự gần gũi hoặc tình cảm giữa động vật hoặc giữa người với nhau. Trong các ngữ cảnh khác, "nuzzle" thường được sử dụng trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để thể hiện tình yêu thương hoặc sự âu yếm, thường gắn liền với hình ảnh thân mật giữa các cá thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp