Bản dịch của từ Nuzzling trong tiếng Việt

Nuzzling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuzzling (Verb)

nˈʌzəlɨŋ
nˈʌzəlɨŋ
01

Chà hoặc đẩy nhẹ nhàng bằng mũi và miệng.

Rub or push against gently with the nose and mouth.

Ví dụ

The dog was nuzzling its owner for attention during the party.

Con chó đang dụi mũi vào chủ để được chú ý trong bữa tiệc.

She is not nuzzling with anyone at the social gathering.

Cô ấy không dụi mũi với ai tại buổi gặp gỡ xã hội.

Is the cat nuzzling your hand for affection right now?

Con mèo có đang dụi mũi vào tay bạn để thể hiện tình cảm không?

Dạng động từ của Nuzzling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nuzzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nuzzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nuzzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nuzzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nuzzling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuzzling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuzzling

Không có idiom phù hợp