Bản dịch của từ Nuzzling trong tiếng Việt
Nuzzling

Nuzzling (Verb)
The dog was nuzzling its owner for attention during the party.
Con chó đang dụi mũi vào chủ để được chú ý trong bữa tiệc.
She is not nuzzling with anyone at the social gathering.
Cô ấy không dụi mũi với ai tại buổi gặp gỡ xã hội.
Is the cat nuzzling your hand for affection right now?
Con mèo có đang dụi mũi vào tay bạn để thể hiện tình cảm không?
Dạng động từ của Nuzzling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nuzzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nuzzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nuzzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nuzzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nuzzling |
Họ từ
Từ "nuzzling" là động từ chỉ hành động chạm vào hoặc chà xát bằng mũi hoặc mặt để thể hiện sự âu yếm, thân thiện hoặc tìm kiếm sự chú ý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh động vật, đặc biệt là giữa các loài thú cưng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nuzzling" có cách phát âm và viết tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "nuzzling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "nuss", nghĩa là chạm vào bằng mũi hay cái đầu. Thời kỳ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động âu yếm hoặc chạm vào một cách dịu dàng, thường liên quan đến động vật. Ngày nay, "nuzzling" chỉ hành động thể hiện tình cảm, sự gắn bó giữa người hoặc động vật, duy trì ý nghĩa của sự gần gũi và ấm áp.
Từ "nuzzling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể nhận thấy sự xuất hiện rải rác trong kỹ năng Nghe và Đọc, chủ yếu trong những bối cảnh mô tả hành vi tình cảm của động vật hoặc con người. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động thân mật, gần gũi như động vật cọ sát vào nhau hoặc giữa các cá nhân thể hiện tình cảm. Tính chất hình ảnh của từ này cho thấy sự ấm áp, sự kết nối về mặt cảm xúc.