Bản dịch của từ Nymphet trong tiếng Việt
Nymphet

Nymphet (Noun)
Một cô gái trẻ hấp dẫn và trưởng thành về mặt tình dục.
An attractive and sexually mature young girl.
The article discusses the portrayal of nymphet in modern society.
Bài báo bàn về cách thể hiện của nymphet trong xã hội hiện đại.
Parents are concerned about their daughters being seen as nymphet.
Phụ huynh lo lắng về việc con gái của họ bị coi là nymphet.
Do you think the media influences the perception of nymphet?
Bạn có nghĩ rằng truyền thông ảnh hưởng đến cách nhìn về nymphet không?
Họ từ
"Nymphet" là thuật ngữ được Sylvia Plath giới thiệu trong tác phẩm "Lolita" của Vladimir Nabokov, chỉ những cô gái trẻ, thường ở độ tuổi vị thành niên, quyến rũ và gợi cảm. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. "Nymphet" thường được xem là từ nhạy cảm, hàm chứa nội dung phức tạp về sự hấp dẫn và tình dục trong văn học.
Từ "nymphet" có nguồn gốc từ "nymph" trong tiếng Latin, chỉ một nhân vật nữ thần trẻ trung, thường gắn liền với thiên nhiên và sự thuần khiết. "Nymphet" được sáng tạo bởi nhà văn Vladimir Nabokov trong tác phẩm "Lolita" để chỉ những cô gái trẻ, gợi cảm, mang đến sức hấp dẫn sexual. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh góc nhìn phức tạp về sự ngây thơ và khát khao trong xã hội hiện đại.
Từ "nymphet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu từ vựng chung và thường gặp hơn. Tuy nhiên, từ này lại thường được thấy trong văn học, đặc biệt là trong những tác phẩm đề cập đến mối quan hệ phức tạp giữa người lớn và trẻ vị thành niên, như trong tiểu thuyết "Lolita" của Vladimir Nabokov. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến tình yêu và sự trưởng thành, thường mang tính nhạy cảm và gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp