Bản dịch của từ Nymphet trong tiếng Việt

Nymphet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nymphet (Noun)

nɪmfˈɛt
nɪmfˈɛt
01

Một cô gái trẻ hấp dẫn và trưởng thành về mặt tình dục.

An attractive and sexually mature young girl.

Ví dụ

The article discusses the portrayal of nymphet in modern society.

Bài báo bàn về cách thể hiện của nymphet trong xã hội hiện đại.

Parents are concerned about their daughters being seen as nymphet.

Phụ huynh lo lắng về việc con gái của họ bị coi là nymphet.

Do you think the media influences the perception of nymphet?

Bạn có nghĩ rằng truyền thông ảnh hưởng đến cách nhìn về nymphet không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nymphet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nymphet

Không có idiom phù hợp