Bản dịch của từ Nymphomania trong tiếng Việt
Nymphomania

Nymphomania (Noun)
Ham muốn tình dục không thể kiểm soát hoặc quá mức ở phụ nữ.
Uncontrollable or excessive sexual desire in a woman.
Nymphomania can lead to serious social problems for women like Sarah.
Nymphomania có thể dẫn đến những vấn đề xã hội nghiêm trọng cho phụ nữ như Sarah.
Many believe nymphomania is a myth, not a real condition.
Nhiều người tin rằng nymphomania là một huyền thoại, không phải là tình trạng thực.
Is nymphomania often misunderstood in discussions about women's health?
Nymphomania có thường bị hiểu lầm trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ không?
Họ từ
Nymphomania là một thuật ngữ mô tả tình trạng rối loạn tình dục ở phụ nữ, thể hiện qua khát khao và nhu cầu tình dục quá mức. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến Nymph, biểu tượng cho sự nữ tính và tình dục. Mặc dù thuật ngữ này không còn được sử dụng chính thức trong y học hiện đại, nó vẫn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về rối loạn tình dục. Khái niệm tương tự trong tiếng Anh Mỹ và Anh là hypersexuality, nhưng nymphomania thường gắn liền với một định kiến xã hội tiêu cực.
Từ "nymphomania" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "nymphē" có nghĩa là "cô gái trẻ" và "mania" có nghĩa là "hứng thú cực độ" hay "điên cuồng". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một tình trạng bệnh lý có liên quan đến ham muốn tình dục mạnh mẽ ở phụ nữ. Việc kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh mối liên hệ giữa giới tính và những biểu hiện cực đoan trong đời sống tình dục, một khía cạnh mà xã hội vẫn tiếp tục bàn luận và nghiên cứu cho đến ngày nay.
Từ "nymphomania" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và nhạy cảm của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học hoặc y học liên quan đến tình dục và rối loạn ham muốn. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hoá hoặc xã hội về các vấn đề liên quan đến giới tính và tình dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp