Bản dịch của từ Nymphomania trong tiếng Việt

Nymphomania

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nymphomania (Noun)

01

Ham muốn tình dục không thể kiểm soát hoặc quá mức ở phụ nữ.

Uncontrollable or excessive sexual desire in a woman.

Ví dụ

Nymphomania can lead to serious social problems for women like Sarah.

Nymphomania có thể dẫn đến những vấn đề xã hội nghiêm trọng cho phụ nữ như Sarah.

Many believe nymphomania is a myth, not a real condition.

Nhiều người tin rằng nymphomania là một huyền thoại, không phải là tình trạng thực.

Is nymphomania often misunderstood in discussions about women's health?

Nymphomania có thường bị hiểu lầm trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nymphomania cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nymphomania

Không có idiom phù hợp