Bản dịch của từ Nymphomaniacal trong tiếng Việt

Nymphomaniacal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nymphomaniacal (Adjective)

nɪmfoʊmənˈaɪəkl
nɪmfoʊmənˈaɪəkl
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng cuồng dâm (ham muốn tình dục quá mức ở phụ nữ)

Relating to or affected by nymphomania excessive sexual desire in a woman.

Ví dụ

The nymphomaniacal behavior shocked many at the social gathering last week.

Hành vi cuồng dâm khiến nhiều người sốc tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Her nymphomaniacal tendencies do not reflect her true character.

Xu hướng cuồng dâm của cô ấy không phản ánh tính cách thật sự.

Are nymphomaniacal women accepted in modern social circles?

Phụ nữ cuồng dâm có được chấp nhận trong các vòng xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nymphomaniacal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nymphomaniacal

Không có idiom phù hợp