Bản dịch của từ Nymphomaniacal trong tiếng Việt
Nymphomaniacal
Adjective
Nymphomaniacal (Adjective)
nɪmfoʊmənˈaɪəkl
nɪmfoʊmənˈaɪəkl
Ví dụ
The nymphomaniacal behavior shocked many at the social gathering last week.
Hành vi cuồng dâm khiến nhiều người sốc tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Her nymphomaniacal tendencies do not reflect her true character.
Xu hướng cuồng dâm của cô ấy không phản ánh tính cách thật sự.
Are nymphomaniacal women accepted in modern social circles?
Phụ nữ cuồng dâm có được chấp nhận trong các vòng xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nymphomaniacal
Không có idiom phù hợp