Bản dịch của từ Nymphomaniacal trong tiếng Việt
Nymphomaniacal

Nymphomaniacal (Adjective)
The nymphomaniacal behavior shocked many at the social gathering last week.
Hành vi cuồng dâm khiến nhiều người sốc tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Her nymphomaniacal tendencies do not reflect her true character.
Xu hướng cuồng dâm của cô ấy không phản ánh tính cách thật sự.
Are nymphomaniacal women accepted in modern social circles?
Phụ nữ cuồng dâm có được chấp nhận trong các vòng xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "nymphomaniacal" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành vi tình dục cuồng nhiệt, thường liên quan đến một phụ nữ có ham muốn tình dục mạnh mẽ. Từ này xuất phát từ "nymphomania", một thuật ngữ y học mô tả sự ham muốn tình dục vượt mức bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các hành vi không kiểm soát, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ.
Từ "nymphomaniacal" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "nymphê" có nghĩa là "tiên nữ" hoặc "cô gái trẻ", và "mania" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cơn cuồng". Từ này được sử dụng để chỉ một trạng thái cuồng dâm ở nữ giới, phản ánh sự tích lũy các giá trị xã hội và tâm lý về giới tính. Sự kết hợp của hai yếu tố này đã hình thành nên nghĩa hiện tại, diễn tả tính cách của người phụ nữ bị ám ảnh bởi sự ham muốn tình dục.
Từ "nymphomaniacal" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong việc thi nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học hoặc thảo luận về các vấn đề tình dục. Trong các tình huống thường gặp, "nymphomaniacal" có thể được áp dụng khi mô tả một trạng thái tính dục hoặc hành vi quá mức, thường kèm theo yếu tố y khoa hay xã hội. Do đó, việc hiểu và sử dụng từ này đòi hỏi bối cảnh cụ thể và sự nhạy cảm về mặt văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp