Bản dịch của từ Obclavate trong tiếng Việt
Obclavate

Obclavate (Adjective)
The obclavate design of the new social center promotes community interaction.
Thiết kế obclavate của trung tâm xã hội mới thúc đẩy sự tương tác cộng đồng.
The obclavate structures in the park do not encourage social gatherings.
Các cấu trúc obclavate trong công viên không khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.
Are the obclavate features of this building effective for social events?
Các đặc điểm obclavate của tòa nhà này có hiệu quả cho các sự kiện xã hội không?
Từ "obclavate" là một thuật ngữ mô tả hình dạng của một đối tượng, đặc biệt trong sinh học, chỉ sự có hình dạng rộng ở một đầu và hẹp dần về phía đầu kia. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hình thái của lá hoặc cành cây. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng "obclavate" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc chuyên ngành.
Từ "obclavate" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "ob-" có nghĩa là "ngược lại" và "clavatus" là "hình chóp" hoặc "hình cột". Từ gốc này phản ánh hình dạng tổng quát của vật thể mang tính chất này, thường dùng để mô tả các loại lá hoặc cấu trúc sinh học có hình dáng giống như chóp ngược. Ngày nay, "obclavate" được sử dụng trong sinh học để mô tả các đặc điểm hình thái cụ thể, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng trong thiên nhiên.
Từ "obclavate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và hiếm thấy của nó. "Obclavate" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc thực vật học để mô tả hình dạng của một số loài thực vật. Từ này có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu hoặc mô tả nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản thông dụng.