Bản dịch của từ Obclavate trong tiếng Việt

Obclavate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obclavate (Adjective)

ɑbklˈeɪveɪt
ɑbklˈeɪveɪt
01

Xương đòn ngược; mảnh mai, mở rộng về phía gốc; hình chùy, có phần dày ở gốc.

Inversely clavate slender broadening towards the base clubshaped with the thickened part at the base.

Ví dụ

The obclavate design of the new social center promotes community interaction.

Thiết kế obclavate của trung tâm xã hội mới thúc đẩy sự tương tác cộng đồng.

The obclavate structures in the park do not encourage social gatherings.

Các cấu trúc obclavate trong công viên không khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.

Are the obclavate features of this building effective for social events?

Các đặc điểm obclavate của tòa nhà này có hiệu quả cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obclavate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obclavate

Không có idiom phù hợp