Bản dịch của từ Inversely trong tiếng Việt

Inversely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inversely (Adverb)

ɪnvˈɝɹsli
ɪnvˈɝsli
01

Theo cách thức hoặc thứ tự ngược lại hoặc trái ngược.

In an inverse or contrary manner or order.

Ví dụ

Social media popularity is inversely related to privacy concerns.

Sự phổ biến trên mạng xã hội có mối quan hệ nghịch với những lo ngại về quyền riêng tư.

Higher income tends to correlate inversely with social welfare assistance.

Thu nhập cao hơn có xu hướng tương quan nghịch với hỗ trợ phúc lợi xã hội.

Inversely, the more isolated a community, the stronger its social bonds.

Ngược lại, một cộng đồng càng cô lập thì mối liên kết xã hội của nó càng bền chặt.

02

Theo cách trái ngược nhau về phương hướng, vị trí hoặc tác dụng.

In a way that is opposite in direction, position, or effect.

Ví dụ

The more people volunteer, inversely, the less crime there is.

Càng nhiều người tình nguyện, ngược lại, càng ít tội phạm.

Inversely, as the population grows, the amount of available land decreases.

Ngược lại, khi dân số tăng lên, lượng đất sẵn có sẽ giảm đi.

The higher the education level, inversely, the lower the unemployment rate.

Trình độ học vấn càng cao thì ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp càng thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inversely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, there was an relationship between working and sleeping over the 50-year period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Inversely

Không có idiom phù hợp