Bản dịch của từ Inversely trong tiếng Việt
Inversely

Inversely (Adverb)
Social media popularity is inversely related to privacy concerns.
Sự phổ biến trên mạng xã hội có mối quan hệ nghịch với những lo ngại về quyền riêng tư.
Higher income tends to correlate inversely with social welfare assistance.
Thu nhập cao hơn có xu hướng tương quan nghịch với hỗ trợ phúc lợi xã hội.
Inversely, the more isolated a community, the stronger its social bonds.
Ngược lại, một cộng đồng càng cô lập thì mối liên kết xã hội của nó càng bền chặt.
The more people volunteer, inversely, the less crime there is.
Càng nhiều người tình nguyện, ngược lại, càng ít tội phạm.
Inversely, as the population grows, the amount of available land decreases.
Ngược lại, khi dân số tăng lên, lượng đất sẵn có sẽ giảm đi.
The higher the education level, inversely, the lower the unemployment rate.
Trình độ học vấn càng cao thì ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp càng thấp.
Từ "inversely" là trạng từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ nghịch đảo giữa hai yếu tố, trong đó sự gia tăng của một yếu tố sẽ dẫn đến sự giảm đi của yếu tố khác và ngược lại. Trong tiếng Anh, "inversely" có thể được sử dụng theo cả hai biến thể Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực toán học, khoa học và kỹ thuật.
Từ "inversely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inversus", mang nghĩa là "đảo ngược". "Inversus" xuất phát từ động từ "vertere", nghĩa là "xoay lại". Từ thế kỷ 15, "inversely" đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ mối quan hệ nghịch đảo giữa hai đại lượng. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, thể hiện tính chất của sự thay đổi tỉ lệ giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "inversely" được sử dụng khá thường xuyên trong các tài liệu học thuật, đặc biệt là trong IELTS, nơi nó thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học. Trong ngữ cảnh này, "inversely" diễn tả mối quan hệ trái ngược, như trong các bài toán xác suất hoặc các công thức vật lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả sự tương quan giữa hai yếu tố hoặc biến số, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
