Bản dịch của từ Obeyance trong tiếng Việt
Obeyance

Obeyance (Noun)
Her obeyance to the rules impressed the IELTS examiners.
Sự tuân theo của cô ấy với các quy tắc đã ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Not showing obeyance in following instructions can lower your score.
Không thể hiện sự tuân theo trong việc tuân theo hướng dẫn có thể làm giảm điểm của bạn.
Is obeyance to cultural norms important in IELTS writing tasks?
Việc tuân thủ các quy tắc văn hóa có quan trọng trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
Từ "obeyance" có nghĩa là trạng thái hoặc hành động của việc tuân thủ, tôn trọng một mệnh lệnh hay quy định nào đó. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường bị thay thế bởi các từ như "obedience". Tại Anh và Mỹ, mặc dù "obeyance" có thể được hiểu một cách tương tự, nhưng trong văn viết và nói, "obedience" thường là lựa chọn phổ biến hơn. "Obeyance" mang ý nghĩa ít rõ ràng và ít thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "obeyance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedientia", xuất phát từ động từ "obedire", nghĩa là "vâng lời". "Obedientia" được sử dụng để chỉ hành động tuân thủ hoặc nghe theo một mệnh lệnh. Trong tiếng Anh, "obeyance" hiện nay mang nghĩa là trạng thái hoặc hành động theo luật lệ, quy định một cách tích cực. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh rõ ràng mối liên hệ với bản chất của từ, nhấn mạnh sự phụ thuộc vào quyền lực và sự chỉ đạo.
Từ "obeyance" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ vựng thông dụng hơn được ưu tiên. Trong tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định, luật pháp hoặc đạo đức, thể hiện sự tuân thủ những yêu cầu hoặc chỉ dẫn. Sự phổ biến của từ này có thể hạn chế trong các văn bản khoa học hoặc triết học hơn là trong giao tiếp thông thường.