Bản dịch của từ Obfuscating trong tiếng Việt
Obfuscating

Obfuscating (Verb)
Để làm cho một cái gì đó ít rõ ràng hơn và khó hiểu hơn.
To make something less clear and harder to understand.
Politicians often use complex language, obfuscating their true intentions.
Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ phức tạp, làm mờ ý định thật.
The report did not obfuscate the issues; it was straightforward.
Báo cáo không làm mờ các vấn đề; nó rất rõ ràng.
Are companies obfuscating their data to hide negative social impacts?
Các công ty có đang làm mờ dữ liệu để che giấu tác động xã hội tiêu cực không?
Dạng động từ của Obfuscating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obfuscate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obfuscated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obfuscated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obfuscates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obfuscating |
Obfuscating (Adjective)
Nhằm mục đích làm cho một cái gì đó ít rõ ràng hơn và khó hiểu hơn.
Intended to make something less clear and harder to understand.
The politician's obfuscating speech confused many voters during the debate.
Bài phát biểu khó hiểu của chính trị gia đã làm nhiều cử tri bối rối.
Her obfuscating comments did not clarify the social issue at hand.
Những bình luận khó hiểu của cô ấy không làm rõ vấn đề xã hội.
Why is he obfuscating the facts about the social program's funding?
Tại sao anh ấy lại làm khó hiểu các thông tin về quỹ chương trình xã hội?
Họ từ
Từ "obfuscating" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một ý tưởng hoặc thông tin trở nên khó hiểu hoặc mơ hồ. Trong văn phong, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lập trình, khi một người hoặc một hệ thống cố tình làm rối rắm thông tin để bảo vệ dữ liệu hoặc bảo mật thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và nghĩa của từ, mặc dù "obfuscating" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "obfuscating" có nguồn gốc từ động từ Latin "obfuscare", bao gồm tiền tố "ob-" có nghĩa là "ở phía trước" và "fusus" có nghĩa là "làm cho tối", từ gốc "fuscare". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc làm cho một việc gì đó trở nên khó hiểu hoặc mờ mịt. Ngày nay, "obfuscating" thường được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong lập trình hoặc ngữ nghĩa, để chỉ việc làm cho mã nguồn khó đọc hoặc khó hiểu, nhằm bảo vệ thông tin hoặc dữ liệu.
Từ "obfuscating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong chủ đề liên quan đến ngôn ngữ học, lập luận hay xử lý thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho thông tin trở nên khó hiểu hoặc không rõ ràng, thường gặp trong các vấn đề liên quan đến chính trị, pháp lý hoặc văn bản chuyên ngành. Sự sử dụng này phản ánh tính chất phức tạp và bất minh của thông tin trong giao tiếp.