Bản dịch của từ Oblique angle trong tiếng Việt

Oblique angle

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oblique angle (Noun)

əblˈik ˈæŋgl
əblˈik ˈæŋgl
01

Một góc không phải là góc vuông.

An angle that is not a right angle.

Ví dụ

The artist used an oblique angle in his social commentary painting.

Nghệ sĩ đã sử dụng một góc xiên trong bức tranh bình luận xã hội của mình.

Many people do not understand oblique angles in social dynamics.

Nhiều người không hiểu các góc xiên trong động lực xã hội.

Can you identify the oblique angle in this social interaction?

Bạn có thể xác định góc xiên trong tương tác xã hội này không?

Oblique angle (Adjective)

əblˈik ˈæŋgl
əblˈik ˈæŋgl
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một góc hoặc đường xiên 45° so với phương ngang.

Denoting or relating to an oblique angle or line of 45° to the horizontal.

Ví dụ

The building's oblique angle design enhances its modern social appeal.

Thiết kế góc nghiêng của tòa nhà tăng sức hấp dẫn xã hội hiện đại.

The city planners did not choose an oblique angle for the park.

Các nhà quy hoạch thành phố đã không chọn góc nghiêng cho công viên.

Is the oblique angle of the sculpture intentional for social impact?

Góc nghiêng của bức tượng có phải cố ý để tạo ảnh hưởng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oblique angle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oblique angle

Không có idiom phù hợp