Bản dịch của từ Oblique angle trong tiếng Việt
Oblique angle
Oblique angle (Noun)
Một góc không phải là góc vuông.
An angle that is not a right angle.
The artist used an oblique angle in his social commentary painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng một góc xiên trong bức tranh bình luận xã hội của mình.
Many people do not understand oblique angles in social dynamics.
Nhiều người không hiểu các góc xiên trong động lực xã hội.
Can you identify the oblique angle in this social interaction?
Bạn có thể xác định góc xiên trong tương tác xã hội này không?
Oblique angle (Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến một góc hoặc đường xiên 45° so với phương ngang.
Denoting or relating to an oblique angle or line of 45° to the horizontal.
The building's oblique angle design enhances its modern social appeal.
Thiết kế góc nghiêng của tòa nhà tăng sức hấp dẫn xã hội hiện đại.
The city planners did not choose an oblique angle for the park.
Các nhà quy hoạch thành phố đã không chọn góc nghiêng cho công viên.
Is the oblique angle of the sculpture intentional for social impact?
Góc nghiêng của bức tượng có phải cố ý để tạo ảnh hưởng xã hội không?
Góc xiên (oblique angle) là góc lớn hơn 0 độ và nhỏ hơn 90 độ, nằm giữa góc vuông và đường thẳng ngang. Trong toán học, góc xiên có vai trò quan trọng trong các khái niệm hình học và giải tích. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách diễn đạt có thể thiên về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực liên quan như hình học và kỹ thuật.
Thuật ngữ "góc xiên" (oblique angle) có nguồn gốc từ tiếng Latin "obliquus", có nghĩa là "nghiêng" hay "khuất". Trong tiếng Latin, từ này được dùng để chỉ những gì không thẳng đứng hoặc không song song. Lịch sử sử dụng từ này có thể thấy rõ trong hình học, nơi "góc xiên" áp dụng để mô tả các góc không phải là góc vuông hay góc nhọn hơn 0 độ. Ý nghĩa hiện tại thể hiện tính chất nghiêng và không đối xứng, phù hợp với bản chất hình học của từ gốc.
Thuật ngữ "oblique angle" (góc nghiêng) xuất hiện với tần suất nhất định trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về hình học hoặc vật lý. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể thấy trong các bài diễn thuyết khoa học hoặc mô tả kỹ thuật. Ngoài ra, "oblique angle" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thiết kế kiến trúc, nghệ thuật và các ngành khoa học kỹ thuật, nơi mà khái niệm góc không vuông là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp