Bản dịch của từ Obsequious trong tiếng Việt

Obsequious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsequious (Adjective)

əbsˈikwiəs
əbsˈikwiəs
01

Vâng lời hoặc chú ý đến mức độ quá mức hoặc nô lệ.

Obedient or attentive to an excessive or servile degree.

Ví dụ

Her obsequious behavior towards the boss earned her a promotion.

Hành vi khúm núm của cô ấy với sếp đã giúp cô ấy thăng chức.

He found her obsequious flattery insincere and off-putting.

Anh ta thấy sự nịnh bợ của cô ấy không chân thành và khó chịu.

Was the interviewer put off by his obsequious demeanor during the interview?

Người phỏng vấn có bị làm phiền bởi thái độ khúm núm của anh ta trong buổi phỏng vấn không?

Dạng tính từ của Obsequious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obsequious

Khúm núm

More obsequious

Khúm núm hơn

Most obsequious

Khúm núm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsequious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsequious

Không có idiom phù hợp