Bản dịch của từ Obsequious trong tiếng Việt
Obsequious

Obsequious (Adjective)
Her obsequious behavior towards the boss earned her a promotion.
Hành vi khúm núm của cô ấy với sếp đã giúp cô ấy thăng chức.
He found her obsequious flattery insincere and off-putting.
Anh ta thấy sự nịnh bợ của cô ấy không chân thành và khó chịu.
Was the interviewer put off by his obsequious demeanor during the interview?
Người phỏng vấn có bị làm phiền bởi thái độ khúm núm của anh ta trong buổi phỏng vấn không?
Dạng tính từ của Obsequious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obsequious Khúm núm | More obsequious Khúm núm hơn | Most obsequious Khúm núm nhất |
Họ từ
Từ "obsequious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obsequiosus", mang ý nghĩa là nịnh hót hoặc phục tùng một cách quá mức. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những hành vi hoặc tính cách của người có xu hướng thể hiện sự ngoan ngoãn, quá tôn trọng hoặc phục tùng người khác, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hoặc công việc. Tại cả Anh và Mỹ, cách sử dụng của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm.
Từ "obsequious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obsequiosus", từ gốc "obsequium", mang nghĩa "sự tuân theo" hoặc "sự phục tùng". Trong nền văn hóa La Mã cổ đại, những người có tính cách này thường phục vụ và làm vừa lòng các vị lãnh đạo. Ngày nay, "obsequious" chỉ những người thể hiện thái độ quá mức tôn kính hoặc nịnh nọt, thường nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc thiện cảm từ người khác. Sự chuyển biến này thể hiện tính phủ định trong ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "obsequious" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa chuyên biệt của nó. Trong bối cảnh khoa học xã hội và nhân văn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi người phục tùng có phần quá mức, đặc biệt trong mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới. Từ này cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học để mô tả nhân vật có thái độ nịnh bợ hoặc khúm na khúm núm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp