Bản dịch của từ Observate trong tiếng Việt

Observate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observate (Verb)

ˈəbzɝvət
ˈəbzɝvət
01

Để quan sát; đặc biệt để phát hiện bằng quan sát khoa học.

To observe; specifically to detect by scientific observation.

Ví dụ

Scientists observate animal behavior to understand social interactions.

Nhà khoa học quan sát hành vi động vật để hiểu tương tác xã hội.

Researchers observate human interactions in social psychology experiments.

Nhà nghiên cứu quan sát tương tác con người trong thí nghiệm tâm lý xã hội.

It is important to observate cultural norms in different social settings.

Quan trọng khi quan sát các quy tắc văn hóa trong môi trường xã hội khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/observate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Observate

Không có idiom phù hợp