Bản dịch của từ Observation evidence trong tiếng Việt

Observation evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observation evidence(Noun)

ˌɑbzɚvˈeɪʃən ˈɛvədəns
ˌɑbzɚvˈeɪʃən ˈɛvədəns
01

Hành động quan sát một cái gì đó hoặc ai đó cẩn thận để thu thập thông tin.

The act of observing something or someone carefully in order to gain information.

Ví dụ
02

Thông tin thu thập được qua quan sát.

Information gathered through observation.

Ví dụ