Bản dịch của từ Obstetrics trong tiếng Việt

Obstetrics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstetrics (Noun)

əbstˈɛtɹiks
əbstˈɛtɹɪks
01

Ngành y học và phẫu thuật liên quan đến sinh nở và hộ sinh.

The branch of medicine and surgery concerned with childbirth and midwifery.

Ví dụ

She studied obstetrics to become a midwife.

Cô ấy học phụ sản để trở thành bà đỡ.

He has no interest in obstetrics or childbirth.

Anh ấy không quan tâm đến phụ sản hoặc sinh đẻ.

Did you learn about obstetrics in your medical training?

Bạn có học về phụ sản trong quá trình đào tạo y học không?

Obstetrics is a vital field in healthcare for pregnant women.

Sản khoa là một lĩnh vực quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai.

Some people mistakenly think obstetrics is only about delivering babies.

Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng sản khoa chỉ liên quan đến việc sinh con.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obstetrics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstetrics

Không có idiom phù hợp